|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
132365 |
Giải nhất |
16516 |
Giải nhì |
81133 |
Giải ba |
36779 11796 |
Giải tư |
51313 84735 22586 16773 22572 56940 96611 |
Giải năm |
5132 |
Giải sáu |
9612 0877 2823 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,3,6 | 1,3,7 | 2 | 3 | 1,2,3,7 | 3 | 2,3,4,5 | 3 | 4 | 0,8 | 3,6 | 5 | | 1,8,9 | 6 | 5 | 7 | 7 | 2,3,7,9 | 4 | 8 | 6 | 7 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
006175 |
Giải nhất |
84502 |
Giải nhì |
59494 |
Giải ba |
12816 61611 |
Giải tư |
92589 44939 33946 85151 74947 42248 60340 |
Giải năm |
9317 |
Giải sáu |
7861 5557 6640 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2 | 1,5,6 | 1 | 1,6,7 | 0 | 2 | 5 | | 3 | 9 | 9 | 4 | 02,6,7,8 | 2,7 | 5 | 1,7 | 1,4,7 | 6 | 1 | 1,4,5 | 7 | 5,6 | 4 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
202977 |
Giải nhất |
40186 |
Giải nhì |
76599 |
Giải ba |
96178 08177 |
Giải tư |
58102 56870 83323 62920 63881 89133 35451 |
Giải năm |
6226 |
Giải sáu |
1915 1680 3466 |
Giải bảy |
546 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 2 | 5,8 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0,3,6 | 2,3 | 3 | 3 | | 4 | 6 | 1 | 5 | 1,7 | 2,4,6,8 | 6 | 6 | 5,72 | 7 | 0,72,8 | 7 | 8 | 0,1,6 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
750091 |
Giải nhất |
24571 |
Giải nhì |
37554 |
Giải ba |
55288 60433 |
Giải tư |
96121 95938 46279 60004 50012 94837 44633 |
Giải năm |
5935 |
Giải sáu |
1357 6503 7063 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 2,7,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0,32,6 | 3 | 32,5,7,82 | 0,5 | 4 | | 3 | 5 | 4,7 | 8 | 6 | 3 | 3,5 | 7 | 1,9 | 32,8 | 8 | 6,8 | 7 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
786961 |
Giải nhất |
67806 |
Giải nhì |
31250 |
Giải ba |
39941 10091 |
Giải tư |
58370 00454 92571 10509 81928 54769 22549 |
Giải năm |
9035 |
Giải sáu |
3454 8994 5573 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 6,9 | 1,4,6,7 9 | 1 | 1 | | 2 | 8 | 7 | 3 | 5 | 52,9 | 4 | 1,9 | 3 | 5 | 0,42 | 0 | 6 | 0,1,9 | | 7 | 0,1,3 | 2 | 8 | | 0,4,6 | 9 | 1,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
861843 |
Giải nhất |
44740 |
Giải nhì |
91843 |
Giải ba |
22125 30701 |
Giải tư |
15789 78490 06172 11929 70240 51762 56252 |
Giải năm |
8033 |
Giải sáu |
9476 4554 0917 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7 | 5,62,7 | 2 | 5,9 | 3,42 | 3 | 3 | 5 | 4 | 02,32 | 2 | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 0,22 | 1 | 7 | 2,6 | | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
546635 |
Giải nhất |
70631 |
Giải nhì |
06556 |
Giải ba |
38400 58983 |
Giải tư |
95533 05160 80295 61584 54663 16325 17716 |
Giải năm |
5671 |
Giải sáu |
6738 1799 8716 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0 | 3,7 | 1 | 62 | | 2 | 5 | 3,6,8 | 3 | 1,3,5,8 | 8 | 4 | | 2,3,9 | 5 | 0,6,9 | 12,5 | 6 | 0,3 | | 7 | 1 | 3 | 8 | 3,4 | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|