|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
566448 |
Giải nhất |
47619 |
Giải nhì |
10799 |
Giải ba |
91774 95750 |
Giải tư |
41419 19087 47269 24951 06121 05720 11860 |
Giải năm |
7848 |
Giải sáu |
6498 0440 9504 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 | 0 | 4 | 2,5 | 1 | 92 | 2 | 2 | 0,1,2 | 5 | 3 | | 0,7 | 4 | 0,82 | | 5 | 0,1,3 | | 6 | 0,9 | 8 | 7 | 4 | 42,9 | 8 | 7 | 12,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
183500 |
Giải nhất |
99979 |
Giải nhì |
89246 |
Giải ba |
88578 34249 |
Giải tư |
40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 |
Giải năm |
3824 |
Giải sáu |
5603 9672 4248 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,6 | 6 | 1 | | 7 | 2 | 4 | 0,3,9 | 3 | 3,4 | 2,3 | 4 | 6,8,9 | 7 | 5 | 9 | 0,4 | 6 | 1 | 7 | 7 | 2,5,7,8 9 | 4,7,8 | 8 | 8 | 4,5,7 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
688368 |
Giải nhất |
74026 |
Giải nhì |
74447 |
Giải ba |
69504 39450 |
Giải tư |
20914 23637 51946 66386 91411 58660 72387 |
Giải năm |
9310 |
Giải sáu |
0871 5233 3385 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 4,9 | 1,7 | 1 | 0,1,4 | | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,7 | 0,1 | 4 | 6,7 | 8 | 5 | 0 | 2,4,8,9 | 6 | 0,8 | 3,4,8 | 7 | 1 | 6 | 8 | 5,6,7 | 0 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
943500 |
Giải nhất |
53201 |
Giải nhì |
98867 |
Giải ba |
27792 59140 |
Giải tư |
12631 07342 99729 49781 63586 60477 16061 |
Giải năm |
3198 |
Giải sáu |
7494 1112 5356 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,3,6,8 | 1 | 2,3 | 1,4,9 | 2 | 9 | 1 | 3 | 1 | 9 | 4 | 0,2,6 | | 5 | 6 | 4,5,8 | 6 | 1,7 | 6,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | 1,6 | 2 | 9 | 2,4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
796093 |
Giải nhất |
89806 |
Giải nhì |
35529 |
Giải ba |
31664 59293 |
Giải tư |
38373 16621 93878 08691 42647 30939 51555 |
Giải năm |
5663 |
Giải sáu |
5916 9730 6455 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 2,9 | 1 | 6 | | 2 | 1,6,9 | 6,7,92 | 3 | 0,9 | 6 | 4 | 7 | 52,6 | 5 | 52 | 0,1,2 | 6 | 3,4,5 | 4 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | | 2,3 | 9 | 1,32 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
081328 |
Giải nhất |
17542 |
Giải nhì |
22438 |
Giải ba |
64556 41133 |
Giải tư |
74390 47886 25268 21658 21762 08088 36958 |
Giải năm |
9458 |
Giải sáu |
5952 3922 8124 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | | 1 | 5 | 2,4,5,6 | 2 | 2,4,8 | 3 | 3 | 3,8 | 2 | 4 | 2,6 | 1 | 5 | 2,6,83 | 4,5,8 | 6 | 2,8 | | 7 | | 2,3,53,6 8 | 8 | 6,8 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
911422 |
Giải nhất |
71517 |
Giải nhì |
97562 |
Giải ba |
02756 80118 |
Giải tư |
91674 15846 64164 47879 80738 36093 24741 |
Giải năm |
2006 |
Giải sáu |
7705 8047 0094 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,9 | 4 | 1 | 7,8 | 2,6 | 2 | 2 | 9 | 3 | 8 | 6,7,9 | 4 | 1,6,7 | 0 | 5 | 6 | 0,4,5 | 6 | 2,4 | 1,4,9 | 7 | 4,9 | 1,3 | 8 | | 0,7 | 9 | 3,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|