|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
157145 |
Giải nhất |
94133 |
Giải nhì |
28494 |
Giải ba |
98401 16607 |
Giải tư |
83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 |
Giải năm |
7995 |
Giải sáu |
6295 0370 5495 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,7,8 | 0,3 | 1 | | | 2 | | 3,6 | 3 | 1,3 | 5,9 | 4 | 52 | 0,42,93 | 5 | 4 | 6 | 6 | 3,6,8 | 0,8 | 7 | 0 | 0,6 | 8 | 7 | | 9 | 4,53 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
505484 |
Giải nhất |
71884 |
Giải nhì |
89354 |
Giải ba |
33281 56422 |
Giải tư |
69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 |
Giải năm |
9558 |
Giải sáu |
6817 3623 1188 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 8 | 1 | 3,7 | 2,9 | 2 | 2,3,9 | 1,2,8 | 3 | | 5,6,7,82 | 4 | | | 5 | 4,7,8,9 | | 6 | 4 | 1,5 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 0,1,3,42 8 | 2,5 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
729702 |
Giải nhất |
80337 |
Giải nhì |
00272 |
Giải ba |
64512 80048 |
Giải tư |
65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 |
Giải năm |
0520 |
Giải sáu |
9203 7859 3137 |
Giải bảy |
204 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,3,4,92 | 5 | 1 | 2 | 0,1,7 | 2 | 0,8 | 0 | 3 | 72 | 0,4 | 4 | 4,8 | 5 | 5 | 1,5,9 | 7 | 6 | 0 | 32 | 7 | 2,6 | 2,4 | 8 | | 02,5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
261869 |
Giải nhất |
04334 |
Giải nhì |
37283 |
Giải ba |
24644 79969 |
Giải tư |
66649 35593 21409 67720 66134 27232 66411 |
Giải năm |
5843 |
Giải sáu |
1721 3643 1065 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 0,1 | 42,8,9 | 3 | 2,42 | 32,4 | 4 | 32,4,9 | 6 | 5 | | | 6 | 5,7,92 | 6 | 7 | | | 8 | 3 | 0,4,62 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
126015 |
Giải nhất |
06869 |
Giải nhì |
68941 |
Giải ba |
18996 12403 |
Giải tư |
22228 17476 00347 94037 91901 99073 02621 |
Giải năm |
9451 |
Giải sáu |
7192 2586 7558 |
Giải bảy |
033 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,2,4,5 | 1 | 5 | 9 | 2 | 1,8 | 0,3,7 | 3 | 3,7 | | 4 | 1,7 | 1,9 | 5 | 1,8 | 7,8,9 | 6 | 9 | 3,4 | 7 | 3,6 | 2,5 | 8 | 6 | 6 | 9 | 2,5,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
542457 |
Giải nhất |
10651 |
Giải nhì |
62747 |
Giải ba |
92103 65365 |
Giải tư |
74096 80797 13471 13307 47692 29209 98090 |
Giải năm |
9293 |
Giải sáu |
8763 8097 8201 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,7,9 | 0,5,7 | 1 | 6 | 9 | 2 | 7 | 0,6,9 | 3 | | | 4 | 7 | 6 | 5 | 1,7 | 1,9 | 6 | 3,5 | 0,2,4,5 92 | 7 | 1 | | 8 | | 0 | 9 | 0,2,3,6 72 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
118443 |
Giải nhất |
38942 |
Giải nhì |
54164 |
Giải ba |
79281 28926 |
Giải tư |
54996 84296 77727 72202 46894 66464 31794 |
Giải năm |
1250 |
Giải sáu |
4013 5027 7145 |
Giải bảy |
492 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 8 | 1 | 3 | 0,4,9 | 2 | 6,72 | 1,4,9 | 3 | | 62,92 | 4 | 2,3,5 | 4 | 5 | 0 | 2,92 | 6 | 42 | 22 | 7 | | | 8 | 1 | | 9 | 2,3,42,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|