|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
204004 |
Giải nhất |
11964 |
Giải nhì |
54848 |
Giải ba |
93173 97902 |
Giải tư |
39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 |
Giải năm |
8850 |
Giải sáu |
2903 1285 1710 |
Giải bảy |
824 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 2,3,4 | | 1 | 0 | 0 | 2 | 4,5 | 0,7 | 3 | 5 | 0,2,6,7 | 4 | 8 | 2,3,8 | 5 | 0 | | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0,3,4 | 4,8,9 | 8 | 0,5,8 | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
379493 |
Giải nhất |
47916 |
Giải nhì |
09088 |
Giải ba |
51734 13667 |
Giải tư |
90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 |
Giải năm |
4471 |
Giải sáu |
1846 6328 9722 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 6 | 0,22 | 2 | 22,5,8,9 | 7,9 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 6 | 2,5 | 5 | 5 | 1,4 | 6 | 4,7,8 | 6 | 7 | 1,3 | 2,6,8 | 8 | 8 | 0,2 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
480568 |
Giải nhất |
30517 |
Giải nhì |
76710 |
Giải ba |
25107 19981 |
Giải tư |
89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 |
Giải năm |
9456 |
Giải sáu |
1784 2659 4441 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 4,8 | 1 | 0,7 | | 2 | 3 | 0,2,3 | 3 | 3,4,7,9 | 3,5,8 | 4 | 1,9 | 6 | 5 | 4,6,9 | 5 | 6 | 5,8 | 0,1,3 | 7 | | 6 | 8 | 1,4 | 3,4,5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
295789 |
Giải nhất |
07129 |
Giải nhì |
19640 |
Giải ba |
76291 98622 |
Giải tư |
65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 |
Giải năm |
2740 |
Giải sáu |
9824 5721 7153 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 8 | 2,9 | 1 | | 2,3,6 | 2 | 1,2,3,4 9 | 2,5,9 | 3 | 2 | 2 | 4 | 02,5 | 4 | 5 | 3 | 7 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 6 | 0,8 | 8 | 8,9 | 2,8 | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
146986 |
Giải nhất |
39804 |
Giải nhì |
48462 |
Giải ba |
90874 36844 |
Giải tư |
64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 |
Giải năm |
9883 |
Giải sáu |
9357 2718 0004 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 42 | | 1 | 0,7,8 | 6 | 2 | 3,9 | 2,8 | 3 | 0 | 02,4,7 | 4 | 0,4 | 5,7 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | 2 | 1,5,8 | 7 | 4,5 | 1 | 8 | 3,6,7 | 2 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
236145 |
Giải nhất |
85792 |
Giải nhì |
48175 |
Giải ba |
94993 45198 |
Giải tư |
39488 02853 22053 26409 84040 23542 11459 |
Giải năm |
7549 |
Giải sáu |
6114 1813 8755 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | | 1 | 3,4 | 4,9 | 2 | | 1,52,9 | 3 | 9 | 1 | 4 | 0,2,5,9 | 4,5,7 | 5 | 32,5,9 | 9 | 6 | | | 7 | 5 | 8,9 | 8 | 8 | 0,3,4,5 | 9 | 2,3,6,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
600935 |
Giải nhất |
19729 |
Giải nhì |
31453 |
Giải ba |
47414 52312 |
Giải tư |
35525 78774 08953 00031 85742 20079 41374 |
Giải năm |
2752 |
Giải sáu |
3744 5081 0877 |
Giải bảy |
402 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 3,4,8 | 1 | 2,4 | 0,1,4,5 | 2 | 5,9 | 52 | 3 | 1,5 | 1,4,72 | 4 | 1,2,4 | 2,3 | 5 | 2,32 | | 6 | | 7 | 7 | 42,7,9 | | 8 | 1 | 2,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|