|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
441389 |
Giải nhất |
72668 |
Giải nhì |
72477 |
Giải ba |
87145 29799 |
Giải tư |
16899 76467 13475 70788 62379 63010 99060 |
Giải năm |
5109 |
Giải sáu |
5648 9480 6350 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,8 | 0 | 9 | | 1 | 0 | | 2 | 7 | | 3 | | 6 | 4 | 5,8 | 4,7 | 5 | 0 | | 6 | 0,4,7,8 | 2,6,7 | 7 | 5,7,9 | 4,6,8 | 8 | 0,8,9 | 0,7,8,92 | 9 | 92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
844855 |
Giải nhất |
24069 |
Giải nhì |
45873 |
Giải ba |
15811 69392 |
Giải tư |
05220 98608 03021 30204 68927 85777 11048 |
Giải năm |
5737 |
Giải sáu |
0135 4267 2908 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5,83 | 1,2 | 1 | 1 | 9 | 2 | 0,1,7 | 7 | 3 | 5,7 | 0 | 4 | 8 | 0,3,5 | 5 | 5 | | 6 | 7,9 | 2,3,6,7 | 7 | 3,7 | 03,4 | 8 | | 6 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
791324 |
Giải nhất |
98226 |
Giải nhì |
97687 |
Giải ba |
23853 68542 |
Giải tư |
44584 59654 57967 20730 90482 36872 35292 |
Giải năm |
0199 |
Giải sáu |
5233 3444 8179 |
Giải bảy |
602 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2 | | 1 | | 0,4,7,8 9 | 2 | 4,6 | 3,5 | 3 | 0,3 | 2,4,5,8 | 4 | 2,4 | | 5 | 3,4 | 2 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 2,9 | | 8 | 0,2,4,7 | 7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
552269 |
Giải nhất |
05658 |
Giải nhì |
91748 |
Giải ba |
11374 78371 |
Giải tư |
79682 99822 30332 29343 58818 31030 62910 |
Giải năm |
5275 |
Giải sáu |
2279 9022 9256 |
Giải bảy |
259 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 7,9 | 1 | 0,8 | 22,3,8 | 2 | 22 | 4 | 3 | 0,2 | 7 | 4 | 3,8 | 7 | 5 | 6,8,9 | 5 | 6 | 9 | | 7 | 1,4,5,9 | 1,4,5 | 8 | 2 | 5,6,7 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
779282 |
Giải nhất |
77920 |
Giải nhì |
54507 |
Giải ba |
85935 24522 |
Giải tư |
59637 89617 49944 56118 28821 14857 17357 |
Giải năm |
4753 |
Giải sáu |
0995 1187 7639 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 2 | 1 | 7,8 | 2,8 | 2 | 0,1,2,6 | 5 | 3 | 5,7,9 | 4 | 4 | 4 | 3,9 | 5 | 3,73 | 2 | 6 | | 0,1,3,53 8 | 7 | | 1 | 8 | 2,7 | 3 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
262914 |
Giải nhất |
23874 |
Giải nhì |
98947 |
Giải ba |
87874 60906 |
Giải tư |
57735 07860 06625 80675 79289 07920 18729 |
Giải năm |
2659 |
Giải sáu |
2095 0277 0320 |
Giải bảy |
925 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 6 | | 1 | 4 | 5 | 2 | 02,52,9 | | 3 | 5 | 1,72 | 4 | 7 | 22,3,7,9 | 5 | 2,9 | 0 | 6 | 0 | 4,7 | 7 | 42,5,7 | | 8 | 9 | 2,5,8 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
071151 |
Giải nhất |
78096 |
Giải nhì |
68084 |
Giải ba |
51014 87899 |
Giải tư |
20386 54232 81288 86443 87678 71177 57799 |
Giải năm |
1495 |
Giải sáu |
5996 5637 9446 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 4 | 3 | 2 | | 4 | 3 | 2,7 | 1,8 | 4 | 3,6 | 7,9 | 5 | 1 | 4,8,92 | 6 | | 3,7,9 | 7 | 5,7,8 | 7,8 | 8 | 4,6,8 | 92 | 9 | 5,62,7,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|