|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
730484 |
Giải nhất |
49781 |
Giải nhì |
62028 |
Giải ba |
89139 23603 |
Giải tư |
46781 03859 53082 00132 76179 60407 54246 |
Giải năm |
6625 |
Giải sáu |
4200 7687 1609 |
Giải bảy |
736 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,7,9 | 82 | 1 | 7 | 3,8 | 2 | 5,8 | 0 | 3 | 2,6,9 | 8 | 4 | 6 | 2 | 5 | 9 | 3,4 | 6 | | 0,1,8 | 7 | 9 | 2 | 8 | 12,2,4,7 | 0,3,5,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
469444 |
Giải nhất |
94191 |
Giải nhì |
81403 |
Giải ba |
50455 47635 |
Giải tư |
48322 97060 58081 69119 73709 92647 70393 |
Giải năm |
4472 |
Giải sáu |
4050 6252 5286 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,3,9 | 8,9 | 1 | 9 | 0,2,5,7 | 2 | 2 | 0,9 | 3 | 5 | 4 | 4 | 4,7 | 3,5 | 5 | 0,2,5 | 8 | 6 | 0,7 | 4,6 | 7 | 2 | | 8 | 1,6 | 0,1 | 9 | 1,3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
527325 |
Giải nhất |
25774 |
Giải nhì |
45157 |
Giải ba |
30365 00444 |
Giải tư |
33935 84216 94563 21116 92284 69154 22029 |
Giải năm |
2479 |
Giải sáu |
2966 2622 2991 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 62 | 2 | 2 | 2,5,9 | 6 | 3 | 5,9 | 4,5,7,8 | 4 | 4 | 2,3,6 | 5 | 4,7 | 12,6 | 6 | 3,5,6 | 5,7 | 7 | 4,7,9 | | 8 | 4 | 2,3,7 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
849109 |
Giải nhất |
34845 |
Giải nhì |
76435 |
Giải ba |
43493 92927 |
Giải tư |
70562 27994 43768 23870 03961 97942 43763 |
Giải năm |
2252 |
Giải sáu |
5835 0354 3755 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 6 | 1 | | 4,5,62 | 2 | 7 | 6,9 | 3 | 52 | 5,9 | 4 | 2,5 | 32,4,5,9 | 5 | 2,4,5 | | 6 | 1,22,3,8 | 2 | 7 | 0 | 6 | 8 | | 0 | 9 | 3,4,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
538966 |
Giải nhất |
99392 |
Giải nhì |
81544 |
Giải ba |
94052 00830 |
Giải tư |
53291 55486 47074 94797 32423 82386 59825 |
Giải năm |
3601 |
Giải sáu |
6057 0302 8287 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2 | 0,9 | 1 | | 0,5,7,9 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 0 | 4,7 | 4 | 4 | 2 | 5 | 2,72 | 6,82 | 6 | 6 | 52,8,9 | 7 | 2,4 | | 8 | 62,7 | | 9 | 1,2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
245542 |
Giải nhất |
98535 |
Giải nhì |
53938 |
Giải ba |
33999 08092 |
Giải tư |
39427 35322 35412 80700 73075 23683 31091 |
Giải năm |
3597 |
Giải sáu |
8039 1308 5885 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,8 | 9 | 1 | 2 | 1,2,4,9 | 2 | 2,7 | 8 | 3 | 5,8,9 | | 4 | 2 | 3,7,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0 | 2,9 | 7 | 5 | 0,3 | 8 | 3,5 | 3,9 | 9 | 1,2,7,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
578556 |
Giải nhất |
58296 |
Giải nhì |
26270 |
Giải ba |
41354 53199 |
Giải tư |
12958 93358 67824 16446 70970 24470 67127 |
Giải năm |
4089 |
Giải sáu |
4773 9572 8887 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 73 | 0 | | | 1 | | 7 | 2 | 4,7 | 7 | 3 | 7 | 2,5 | 4 | 6 | | 5 | 4,6,82 | 4,5,9 | 6 | | 2,3,82 | 7 | 03,2,3 | 52 | 8 | 72,9 | 8,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|