|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
524548 |
Giải nhất |
35051 |
Giải nhì |
83310 |
Giải ba |
66406 36208 |
Giải tư |
82732 69583 99730 66694 53967 31808 58685 |
Giải năm |
5683 |
Giải sáu |
4659 4406 7832 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 62,82 | 5 | 1 | 0 | 32 | 2 | | 83 | 3 | 0,22,4 | 3,9 | 4 | 8 | 8 | 5 | 1,9 | 02 | 6 | 7 | 6 | 7 | | 02,4 | 8 | 33,5 | 5 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
267851 |
Giải nhất |
89957 |
Giải nhì |
00144 |
Giải ba |
43993 75119 |
Giải tư |
99168 57660 98931 09517 77173 17597 93685 |
Giải năm |
6951 |
Giải sáu |
3866 2186 6029 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3,52 | 1 | 7,9 | 7 | 2 | 9 | 7,9 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4 | 82 | 5 | 12,7 | 6,8 | 6 | 0,6,8 | 1,5,9 | 7 | 2,3 | 6 | 8 | 52,6 | 1,2 | 9 | 3,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
471024 |
Giải nhất |
41888 |
Giải nhì |
79229 |
Giải ba |
96045 05194 |
Giải tư |
22900 51477 88601 14743 27150 01664 61812 |
Giải năm |
8371 |
Giải sáu |
3936 7315 2487 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0,6,7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 4,9 | 4 | 3 | 6 | 2,6,9 | 4 | 3,5 | 1,4 | 5 | 0 | 3 | 6 | 1,4 | 7,8 | 7 | 1,7 | 8 | 8 | 7,8 | 2,9 | 9 | 4,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
222394 |
Giải nhất |
07500 |
Giải nhì |
04189 |
Giải ba |
44189 68696 |
Giải tư |
92879 98938 08325 01632 32275 54787 70248 |
Giải năm |
0117 |
Giải sáu |
9331 7369 5288 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5,7 | 3 | 2 | 5 | | 3 | 1,2,8 | 9 | 4 | 8 | 1,2,72 | 5 | | 9 | 6 | 9 | 1,8 | 7 | 52,9 | 3,4,8 | 8 | 7,8,92 | 6,7,82 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
127037 |
Giải nhất |
79712 |
Giải nhì |
97242 |
Giải ba |
60417 56471 |
Giải tư |
28163 84811 72215 12774 39872 60489 16808 |
Giải năm |
5479 |
Giải sáu |
4040 2588 5208 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 82 | 1,7,8 | 1 | 1,2,5,7 | 1,4,7 | 2 | | 6 | 3 | 7 | 7 | 4 | 0,2 | 1 | 5 | | | 6 | 3,7 | 1,3,6 | 7 | 1,2,4,9 | 02,8 | 8 | 1,8,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
658396 |
Giải nhất |
80935 |
Giải nhì |
11393 |
Giải ba |
51228 09500 |
Giải tư |
99464 12396 87022 25101 80533 64753 66958 |
Giải năm |
6413 |
Giải sáu |
9875 9617 7050 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 3,7 | 2 | 2 | 2,5,8 | 1,3,5,9 | 3 | 3,5 | 6 | 4 | 9 | 2,3,7 | 5 | 0,3,8 | 92 | 6 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2,5 | 8 | | 4 | 9 | 3,62 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
240422 |
Giải nhất |
63466 |
Giải nhì |
47097 |
Giải ba |
16051 36781 |
Giải tư |
94045 49223 17873 25113 34030 01208 12702 |
Giải năm |
8456 |
Giải sáu |
9186 0200 3353 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,8 | 5,8 | 1 | 3,8 | 0,2 | 2 | 2,3 | 1,2,5,7 | 3 | 0 | | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,3,6 | 5,6,8 | 6 | 6 | 92 | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 1,6 | | 9 | 72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
579940 |
Giải nhất |
09777 |
Giải nhì |
84892 |
Giải ba |
25540 59088 |
Giải tư |
83978 81846 67034 91229 71904 17264 83916 |
Giải năm |
4453 |
Giải sáu |
5314 9814 2979 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 4 | | 1 | 42,6 | 9 | 2 | 7,9 | 5 | 3 | 4 | 0,12,3,6 | 4 | 02,6 | | 5 | 3 | 1,4 | 6 | 4 | 2,7 | 7 | 7,82,9 | 72,8 | 8 | 8 | 2,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|