|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
911149 |
Giải nhất |
64303 |
Giải nhì |
30373 |
Giải ba |
82570 21514 |
Giải tư |
15766 55496 42280 82832 24216 55755 72665 |
Giải năm |
2243 |
Giải sáu |
1097 7325 6528 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3 | | 1 | 4,6,9 | 3 | 2 | 5,8 | 0,4,7 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3,9 | 2,5,6 | 5 | 5,7 | 1,6,9 | 6 | 5,6 | 5,9 | 7 | 0,3 | 2 | 8 | 0 | 1,4 | 9 | 6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
017800 |
Giải nhất |
94528 |
Giải nhì |
22817 |
Giải ba |
11141 24031 |
Giải tư |
04024 20833 37134 18890 05450 60824 06807 |
Giải năm |
9725 |
Giải sáu |
4885 6923 8531 |
Giải bảy |
212 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,7 | 32,4 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 3,42,5,8 | 2,3 | 3 | 12,3,4 | 22,3 | 4 | 1,7 | 2,8 | 5 | 0 | | 6 | | 0,1,4 | 7 | | 2 | 8 | 5 | | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
648951 |
Giải nhất |
96674 |
Giải nhì |
53121 |
Giải ba |
11043 58982 |
Giải tư |
58799 33860 52785 60458 43521 06142 19947 |
Giải năm |
9084 |
Giải sáu |
4410 6667 1977 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4 | 22,5 | 1 | 0 | 4,8 | 2 | 12,7 | 4 | 3 | | 0,7,8 | 4 | 2,3,7 | 8 | 5 | 1,8 | | 6 | 0,7 | 2,4,6,7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 2,4,5 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
840691 |
Giải nhất |
10528 |
Giải nhì |
68041 |
Giải ba |
64711 87092 |
Giải tư |
10748 68899 65268 83724 85389 10324 08077 |
Giải năm |
8793 |
Giải sáu |
9848 5731 6382 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,4,9 | 1 | 1 | 8,9 | 2 | 42,8 | 9 | 3 | 1 | 22 | 4 | 1,82 | 9 | 5 | | 9 | 6 | 8 | 7 | 7 | 7 | 2,42,6 | 8 | 2,9 | 8,9 | 9 | 1,2,3,5 6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
502189 |
Giải nhất |
95840 |
Giải nhì |
75401 |
Giải ba |
61634 90764 |
Giải tư |
12476 07187 43957 75002 46663 19375 32969 |
Giải năm |
5867 |
Giải sáu |
1555 0966 6663 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | | 62 | 3 | 4 | 1,3,6 | 4 | 0 | 5,7 | 5 | 5,7 | 6,7 | 6 | 32,4,6,7 9 | 5,6,8 | 7 | 2,5,6 | | 8 | 7,9 | 6,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
548075 |
Giải nhất |
72837 |
Giải nhì |
37168 |
Giải ba |
42993 37294 |
Giải tư |
67644 18765 32493 26715 68335 81001 90080 |
Giải năm |
4061 |
Giải sáu |
9282 9392 6507 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 2,5 | 1,8,9 | 2 | | 92 | 3 | 5,7 | 4,9 | 4 | 4 | 1,3,6,7 | 5 | | | 6 | 0,1,5,8 | 0,3 | 7 | 5 | 6 | 8 | 0,2 | | 9 | 2,32,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
339726 |
Giải nhất |
97460 |
Giải nhì |
65171 |
Giải ba |
05796 27862 |
Giải tư |
21342 28868 93028 46062 31813 20719 74207 |
Giải năm |
6806 |
Giải sáu |
3835 0139 1809 |
Giải bảy |
518 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,7,9 | 7 | 1 | 3,8,9 | 4,62 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 5,9 | | 4 | 2,7 | 3 | 5 | | 0,2,9 | 6 | 0,22,8 | 0,4 | 7 | 1 | 1,2,6 | 8 | | 0,1,3 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|