|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
473634 |
Giải nhất |
55617 |
Giải nhì |
03493 |
Giải ba |
05118 96159 |
Giải tư |
02853 99550 54667 31748 40170 36006 53196 |
Giải năm |
6546 |
Giải sáu |
2446 8666 1307 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 6,72,8 | | 1 | 7,8 | | 2 | | 5,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 62,8 | | 5 | 0,3,9 | 0,42,6,9 | 6 | 6,7 | 02,1,6 | 7 | 0 | 0,1,4 | 8 | | 5 | 9 | 3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
134220 |
Giải nhất |
21443 |
Giải nhì |
93671 |
Giải ba |
44196 47021 |
Giải tư |
65254 95141 30686 00606 97060 28974 72402 |
Giải năm |
4965 |
Giải sáu |
1181 3334 5194 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 2,6 | 2,4,72,8 | 1 | | 0 | 2 | 0,1 | 4 | 3 | 0,4 | 3,5,7,9 | 4 | 1,3 | 6 | 5 | 4 | 0,8,9 | 6 | 0,5 | | 7 | 12,4 | | 8 | 1,6 | | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
388588 |
Giải nhất |
59533 |
Giải nhì |
71710 |
Giải ba |
40351 18766 |
Giải tư |
03827 65479 03260 04774 78782 16434 42998 |
Giải năm |
6929 |
Giải sáu |
5031 2618 2129 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | | 3,5,9 | 1 | 0,8 | 8 | 2 | 7,92 | 3 | 3 | 1,3,4 | 3,7 | 4 | | | 5 | 1 | 6 | 6 | 02,6 | 2 | 7 | 4,9 | 1,8,9 | 8 | 2,8 | 22,7 | 9 | 1,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
863483 |
Giải nhất |
45652 |
Giải nhì |
70247 |
Giải ba |
45944 93619 |
Giải tư |
44452 64682 60160 32721 73986 60109 69274 |
Giải năm |
8372 |
Giải sáu |
1051 0996 5708 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8,9 | 2,5 | 1 | 9 | 52,7,8 | 2 | 1 | 8 | 3 | | 4,7 | 4 | 4,7 | 8 | 5 | 1,22 | 8,9 | 6 | 0 | 4,7 | 7 | 2,4,7 | 0 | 8 | 2,3,5,6 | 0,1 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
248759 |
Giải nhất |
78254 |
Giải nhì |
15969 |
Giải ba |
29797 01505 |
Giải tư |
05347 58613 87017 89064 73410 02209 34192 |
Giải năm |
8763 |
Giải sáu |
6072 4317 9065 |
Giải bảy |
313 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,9 | | 1 | 0,32,72 | 7,9 | 2 | | 12,5,6 | 3 | | 5,6 | 4 | 7 | 0,6 | 5 | 3,4,9 | | 6 | 3,4,5,9 | 12,4,9 | 7 | 2 | | 8 | | 0,5,6 | 9 | 2,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
800440 |
Giải nhất |
24648 |
Giải nhì |
70962 |
Giải ba |
41009 53551 |
Giải tư |
44934 89700 71996 35896 19861 46274 79739 |
Giải năm |
7784 |
Giải sáu |
6565 7233 0875 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,9 | 5,6 | 1 | 8 | 6 | 2 | | 3,8 | 3 | 3,4,9 | 3,7,8 | 4 | 0,8 | 6,7 | 5 | 1 | 92 | 6 | 1,2,5 | | 7 | 4,5 | 1,4 | 8 | 3,4 | 0,3 | 9 | 62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
808011 |
Giải nhất |
50244 |
Giải nhì |
55220 |
Giải ba |
03020 44586 |
Giải tư |
60144 81840 63012 98656 01157 90589 77203 |
Giải năm |
8378 |
Giải sáu |
2063 0692 3741 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 3 | 1,42 | 1 | 1,22 | 12,9 | 2 | 02 | 0,6 | 3 | | 42 | 4 | 0,12,42 | | 5 | 6,7 | 5,8 | 6 | 3 | 5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|