|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
048528 |
Giải nhất |
40475 |
Giải nhì |
92287 |
Giải ba |
50701 58141 |
Giải tư |
51501 60321 70995 92627 47541 74411 12437 |
Giải năm |
9956 |
Giải sáu |
0729 7607 6427 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,7 | 02,1,2,42 | 1 | 1 | | 2 | 1,72,8,9 | | 3 | 7 | | 4 | 12,7 | 7,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | | 0,22,3,4 8,9 | 7 | 5 | 2 | 8 | 7 | 2 | 9 | 5,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
660519 |
Giải nhất |
98913 |
Giải nhì |
72914 |
Giải ba |
34667 57721 |
Giải tư |
38461 62860 03598 04496 83130 32844 52181 |
Giải năm |
5215 |
Giải sáu |
5303 7749 6917 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3 | 2,6,8 | 1 | 3,4,5,7 9 | | 2 | 1 | 0,1 | 3 | 0 | 1,4 | 4 | 4,5,9 | 1,4 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 0,1,7 | 1,6 | 7 | | 9 | 8 | 1 | 1,4 | 9 | 6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
629196 |
Giải nhất |
34565 |
Giải nhì |
83211 |
Giải ba |
16943 84529 |
Giải tư |
02089 26119 90610 09372 76722 50362 42489 |
Giải năm |
4760 |
Giải sáu |
1929 3976 8332 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,9 | 2,3,6,7 | 2 | 2,5,92 | 4 | 3 | 2 | | 4 | 3 | 2,6 | 5 | | 7,9 | 6 | 02,2,5 | | 7 | 2,6 | | 8 | 92 | 1,22,82 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
862446 |
Giải nhất |
42442 |
Giải nhì |
30321 |
Giải ba |
77609 99126 |
Giải tư |
20040 09244 50752 93324 79767 13176 74276 |
Giải năm |
8918 |
Giải sáu |
8682 6419 0649 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 2 | 1 | 8,9 | 4,5,8 | 2 | 1,4,6 | | 3 | 4 | 2,3,4,8 | 4 | 0,2,4,6 9 | | 5 | 2 | 2,4,72 | 6 | 7 | 6 | 7 | 62 | 1 | 8 | 2,4 | 0,1,4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
795710 |
Giải nhất |
87329 |
Giải nhì |
20006 |
Giải ba |
63433 62346 |
Giải tư |
59999 29180 44763 62814 15739 50972 82120 |
Giải năm |
4375 |
Giải sáu |
5013 7471 7716 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 6 | 7 | 1 | 0,3,4,6 7 | 5,7 | 2 | 0,9 | 1,3,6 | 3 | 3,9 | 1 | 4 | 6 | 7 | 5 | 2 | 0,1,4 | 6 | 3 | 1 | 7 | 1,2,5 | | 8 | 0 | 2,3,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
101030 |
Giải nhất |
99129 |
Giải nhì |
91355 |
Giải ba |
05942 29936 |
Giải tư |
99645 90487 12746 35702 10296 26943 34741 |
Giải năm |
1154 |
Giải sáu |
7170 9030 5170 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,72 | 0 | 2 | 4 | 1 | | 0,4 | 2 | 9 | 4 | 3 | 02,4,6 | 3,5,8 | 4 | 1,2,3,5 6 | 4,5 | 5 | 4,5 | 3,4,9 | 6 | | 8 | 7 | 02 | | 8 | 4,7 | 2 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
333342 |
Giải nhất |
75458 |
Giải nhì |
03568 |
Giải ba |
61793 24860 |
Giải tư |
09694 82691 23223 83213 06884 45847 62627 |
Giải năm |
2040 |
Giải sáu |
0751 7490 4731 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | | 3,5,9 | 1 | 3 | 4,8 | 2 | 3,7 | 1,2,9 | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 0,2,7 | | 5 | 1,8 | 9 | 6 | 0,8 | 2,4 | 7 | | 5,6 | 8 | 2,4 | | 9 | 0,1,3,4 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|