|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
878738 |
Giải nhất |
21311 |
Giải nhì |
36216 |
Giải ba |
13191 93166 |
Giải tư |
49935 98791 75930 64439 46498 01324 61016 |
Giải năm |
0505 |
Giải sáu |
5976 5259 4461 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 1,6,92 | 1 | 1,63 | | 2 | 4 | | 3 | 0,5,8,9 | 2 | 4 | | 0,3 | 5 | 8,9 | 13,6,7 | 6 | 1,6 | | 7 | 6 | 3,5,9 | 8 | | 3,5 | 9 | 12,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
055413 |
Giải nhất |
74658 |
Giải nhì |
73035 |
Giải ba |
66862 78342 |
Giải tư |
99058 98084 24913 10764 79653 24987 78926 |
Giải năm |
2418 |
Giải sáu |
7454 9867 7964 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 32,8 | 4,6 | 2 | 6 | 12,5,7 | 3 | 5 | 5,62,8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 3,4,82,9 | 2 | 6 | 2,42,7 | 6,8 | 7 | 3 | 1,52 | 8 | 4,7 | 5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
083998 |
Giải nhất |
50750 |
Giải nhì |
03265 |
Giải ba |
39914 41146 |
Giải tư |
06775 78092 93365 89080 59413 10728 96243 |
Giải năm |
2102 |
Giải sáu |
0984 3944 3459 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 2 | | 1 | 3,4 | 0,9 | 2 | 7,8 | 1,4 | 3 | | 1,4,8 | 4 | 0,3,4,6 | 62,7 | 5 | 0,9 | 4 | 6 | 52 | 2 | 7 | 5 | 2,9 | 8 | 0,4 | 5 | 9 | 2,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
428962 |
Giải nhất |
55085 |
Giải nhì |
37401 |
Giải ba |
37836 32108 |
Giải tư |
63926 02964 68039 83084 59031 14282 98493 |
Giải năm |
8569 |
Giải sáu |
8778 4196 6455 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | | 6,8 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 1,6,9 | 6,8,9 | 4 | | 5,8 | 5 | 5 | 2,3,9 | 6 | 2,4,9 | | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 2,4,5 | 3,6 | 9 | 3,4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
365290 |
Giải nhất |
33930 |
Giải nhì |
50841 |
Giải ba |
67140 43273 |
Giải tư |
52850 85486 73763 73607 64831 48378 63705 |
Giải năm |
4973 |
Giải sáu |
3226 3778 7643 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,9 | 0 | 5,7 | 3,4 | 1 | | | 2 | 6 | 4,6,72 | 3 | 0,1 | | 4 | 02,1,3 | 0 | 5 | 0 | 2,8 | 6 | 3,7 | 0,6 | 7 | 32,82 | 72 | 8 | 6 | | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
706787 |
Giải nhất |
12259 |
Giải nhì |
35924 |
Giải ba |
36830 90791 |
Giải tư |
98625 08761 83497 53291 03737 23285 11261 |
Giải năm |
6560 |
Giải sáu |
9544 7632 3978 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 62,92 | 1 | | 3 | 2 | 4,5 | | 3 | 0,2,7 | 2,4 | 4 | 4 | 2,8 | 5 | 9 | | 6 | 0,12 | 3,82,9 | 7 | 82 | 72 | 8 | 5,72 | 5 | 9 | 12,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
237241 |
Giải nhất |
00438 |
Giải nhì |
35795 |
Giải ba |
67876 50749 |
Giải tư |
95180 36025 96257 84423 54473 18772 54391 |
Giải năm |
6197 |
Giải sáu |
2013 7201 7268 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,4,9 | 1 | 3 | 7 | 2 | 3,52 | 1,2,72 | 3 | 8 | | 4 | 1,9 | 22,9 | 5 | 7 | 7 | 6 | 8 | 5,9 | 7 | 2,32,6 | 3,6 | 8 | 0 | 4 | 9 | 1,5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
429135 |
Giải nhất |
21752 |
Giải nhì |
63597 |
Giải ba |
25112 29758 |
Giải tư |
85451 08925 94703 07655 76413 78727 93625 |
Giải năm |
2598 |
Giải sáu |
4016 7398 5764 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 5 | 1 | 2,3,6 | 1,5 | 2 | 52,7 | 0,1 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | 9 | 22,3,5 | 5 | 1,2,5,8 | 1 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | | 5,92 | 8 | | 3,4 | 9 | 7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|