|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
881708 |
Giải nhất |
49216 |
Giải nhì |
53715 |
Giải ba |
04002 24710 |
Giải tư |
97736 73904 85445 86421 40023 69386 11778 |
Giải năm |
3657 |
Giải sáu |
8558 5133 4876 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4,8 | 2 | 1 | 0,5,6 | 0 | 2 | 1,3 | 2,3,4,8 | 3 | 3,6 | 0 | 4 | 3,5 | 1,4 | 5 | 7,8 | 1,3,7,8 | 6 | | 5 | 7 | 6,8 | 0,5,7 | 8 | 3,6 | | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
761654 |
Giải nhất |
07856 |
Giải nhì |
39986 |
Giải ba |
18939 39153 |
Giải tư |
95894 19917 84903 54455 14012 84391 53442 |
Giải năm |
2951 |
Giải sáu |
0808 2713 5048 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 5,9 | 1 | 2,3,7 | 1,4,7 | 2 | | 0,1,5 | 3 | 9 | 5,9 | 4 | 2,6,8 | 5 | 5 | 1,3,4,5 6 | 4,5,8 | 6 | | 1 | 7 | 2 | 0,4 | 8 | 6 | 3 | 9 | 1,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
285335 |
Giải nhất |
12622 |
Giải nhì |
87837 |
Giải ba |
05248 86986 |
Giải tư |
32318 67703 64761 69366 84651 36294 94536 |
Giải năm |
3694 |
Giải sáu |
0270 4072 3020 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 3 | 5,6 | 1 | 8 | 2,7 | 2 | 0,2 | 0 | 3 | 5,6,7 | 92 | 4 | 8 | 3 | 5 | 1 | 3,6,8 | 6 | 0,1,6 | 3 | 7 | 0,2 | 1,4,8 | 8 | 6,8 | | 9 | 42 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
863273 |
Giải nhất |
08529 |
Giải nhì |
26695 |
Giải ba |
87427 43387 |
Giải tư |
31294 97302 07953 23019 48014 57830 16834 |
Giải năm |
1896 |
Giải sáu |
3554 5994 2013 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 8 | 1 | 3,4,9 | 0 | 2 | 7,9 | 1,5,7 | 3 | 0,4 | 1,3,5,92 | 4 | | 9 | 5 | 3,4,8 | 9 | 6 | | 2,8 | 7 | 3 | 5 | 8 | 1,7 | 1,2 | 9 | 42,5,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
392215 |
Giải nhất |
10956 |
Giải nhì |
10247 |
Giải ba |
76603 85268 |
Giải tư |
48060 30474 72327 31794 53071 08415 79871 |
Giải năm |
2047 |
Giải sáu |
0046 1532 0196 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 72 | 1 | 52 | 3 | 2 | 7 | 0 | 3 | 2 | 7,9 | 4 | 62,72,8 | 12 | 5 | 6 | 42,5,9 | 6 | 0,8 | 2,42 | 7 | 12,4 | 4,6 | 8 | | | 9 | 4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
167652 |
Giải nhất |
19587 |
Giải nhì |
45051 |
Giải ba |
54087 24379 |
Giải tư |
31319 39270 45461 25455 50220 84431 63928 |
Giải năm |
2860 |
Giải sáu |
7041 0045 7027 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 7 | 3,4,5,6 | 1 | 9 | 5 | 2 | 0,7,8 | 8 | 3 | 1 | | 4 | 1,5 | 4,5 | 5 | 1,2,5 | | 6 | 0,1 | 0,2,82 | 7 | 0,9 | 2 | 8 | 3,72 | 1,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|