|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
219848 |
Giải nhất |
14747 |
Giải nhì |
44344 |
Giải ba |
77919 28816 |
Giải tư |
57634 61426 73046 12348 19424 38752 07037 |
Giải năm |
3096 |
Giải sáu |
0680 8034 1553 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1 | 1 | 1,4,6,9 | 5 | 2 | 4,6 | 5 | 3 | 42,7 | 1,2,32,4 | 4 | 4,6,7,82 | | 5 | 2,3 | 1,2,4,9 | 6 | | 3,4 | 7 | | 42 | 8 | 0 | 1 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
506379 |
Giải nhất |
79967 |
Giải nhì |
33998 |
Giải ba |
56501 24426 |
Giải tư |
49859 31527 95229 26048 21071 20949 47951 |
Giải năm |
5863 |
Giải sáu |
4947 6570 9153 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6 | 0,5,7 | 1 | | | 2 | 6,7,9 | 5,6 | 3 | | | 4 | 7,8,9 | | 5 | 1,3,9 | 0,2 | 6 | 3,7 | 2,4,6,8 | 7 | 0,1,9 | 4,9 | 8 | 7 | 2,4,5,7 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
001788 |
Giải nhất |
42411 |
Giải nhì |
84569 |
Giải ba |
36285 23860 |
Giải tư |
97589 12335 47034 40376 50881 46397 07165 |
Giải năm |
4221 |
Giải sáu |
6437 5354 2331 |
Giải bảy |
022 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 1,2,3,8 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 1,4,5,7 | 3,5 | 4 | | 3,6,8 | 5 | 4 | 7 | 6 | 0,5,9 | 3,9 | 7 | 6 | 8 | 8 | 1,5,8,9 | 6,8 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
054368 |
Giải nhất |
29153 |
Giải nhì |
45566 |
Giải ba |
57812 95934 |
Giải tư |
05135 81580 71246 03805 84457 78578 04072 |
Giải năm |
1069 |
Giải sáu |
3437 9257 8901 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | | 5 | 3 | 4,52,7 | 3 | 4 | 6 | 0,32,5 | 5 | 3,5,72 | 4,6 | 6 | 6,8,9 | 3,52 | 7 | 2,8 | 6,7 | 8 | 0 | 6 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
964062 |
Giải nhất |
67504 |
Giải nhì |
79394 |
Giải ba |
16509 34624 |
Giải tư |
36123 70780 19643 97945 76198 52794 75357 |
Giải năm |
4491 |
Giải sáu |
8405 7248 9828 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,9 | 9 | 1 | | 6 | 2 | 3,4,8 | 2,4 | 3 | | 0,2,92 | 4 | 3,5,8,9 | 0,4 | 5 | 7,8 | | 6 | 2 | 5 | 7 | | 2,4,5,9 | 8 | 0 | 0,4 | 9 | 1,42,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
793450 |
Giải nhất |
93494 |
Giải nhì |
47643 |
Giải ba |
91749 44029 |
Giải tư |
61965 82144 42454 03414 84113 94923 81407 |
Giải năm |
8778 |
Giải sáu |
7924 9136 5437 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,3,4 | | 2 | 3,4,9 | 1,2,4,8 | 3 | 6,7 | 1,2,4,5 9 | 4 | 3,4,9 | 6 | 5 | 0,4 | 3 | 6 | 5 | 0,3 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3 | 2,4 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|