|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
001788 |
Giải nhất |
42411 |
Giải nhì |
84569 |
Giải ba |
36285 23860 |
Giải tư |
97589 12335 47034 40376 50881 46397 07165 |
Giải năm |
4221 |
Giải sáu |
6437 5354 2331 |
Giải bảy |
022 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 1,2,3,8 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 1,4,5,7 | 3,5 | 4 | | 3,6,8 | 5 | 4 | 7 | 6 | 0,5,9 | 3,9 | 7 | 6 | 8 | 8 | 1,5,8,9 | 6,8 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
054368 |
Giải nhất |
29153 |
Giải nhì |
45566 |
Giải ba |
57812 95934 |
Giải tư |
05135 81580 71246 03805 84457 78578 04072 |
Giải năm |
1069 |
Giải sáu |
3437 9257 8901 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | | 5 | 3 | 4,52,7 | 3 | 4 | 6 | 0,32,5 | 5 | 3,5,72 | 4,6 | 6 | 6,8,9 | 3,52 | 7 | 2,8 | 6,7 | 8 | 0 | 6 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
964062 |
Giải nhất |
67504 |
Giải nhì |
79394 |
Giải ba |
16509 34624 |
Giải tư |
36123 70780 19643 97945 76198 52794 75357 |
Giải năm |
4491 |
Giải sáu |
8405 7248 9828 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,9 | 9 | 1 | | 6 | 2 | 3,4,8 | 2,4 | 3 | | 0,2,92 | 4 | 3,5,8,9 | 0,4 | 5 | 7,8 | | 6 | 2 | 5 | 7 | | 2,4,5,9 | 8 | 0 | 0,4 | 9 | 1,42,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
793450 |
Giải nhất |
93494 |
Giải nhì |
47643 |
Giải ba |
91749 44029 |
Giải tư |
61965 82144 42454 03414 84113 94923 81407 |
Giải năm |
8778 |
Giải sáu |
7924 9136 5437 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,3,4 | | 2 | 3,4,9 | 1,2,4,8 | 3 | 6,7 | 1,2,4,5 9 | 4 | 3,4,9 | 6 | 5 | 0,4 | 3 | 6 | 5 | 0,3 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3 | 2,4 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
354018 |
Giải nhất |
02585 |
Giải nhì |
18445 |
Giải ba |
26792 30548 |
Giải tư |
55029 48337 46129 04948 81921 31923 62179 |
Giải năm |
3380 |
Giải sáu |
1873 5240 4155 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | | 2 | 1 | 8 | 9 | 2 | 1,3,92 | 2,7 | 3 | 7 | | 4 | 0,5,82 | 4,5,8 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | 3 | 7 | 3,9 | 1,42 | 8 | 02,5 | 22,7 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
718820 |
Giải nhất |
50340 |
Giải nhì |
12725 |
Giải ba |
85125 15620 |
Giải tư |
12320 89638 15862 85329 38380 37644 69869 |
Giải năm |
2056 |
Giải sáu |
5246 6484 8763 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,8 | 0 | | | 1 | | 5,6 | 2 | 03,52,9 | 6 | 3 | 8 | 4,8 | 4 | 0,4,6 | 22 | 5 | 2,6 | 4,5 | 6 | 2,3,9 | | 7 | | 3,8 | 8 | 0,4,8 | 2,6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
030402 |
Giải nhất |
51800 |
Giải nhì |
27652 |
Giải ba |
17057 61720 |
Giải tư |
81491 15353 31015 66136 81929 97844 94701 |
Giải năm |
7150 |
Giải sáu |
2973 0712 9217 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,1,2 | 0,9 | 1 | 2,5,7 | 0,1,5 | 2 | 0,9 | 5,7 | 3 | 6 | 4 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | 0,2,3,7 | 3 | 6 | | 1,5,7 | 7 | 3,7 | | 8 | | 2 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|