|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
232087 |
Giải nhất |
31710 |
Giải nhì |
66522 |
Giải ba |
05340 19303 |
Giải tư |
61913 32924 06786 21586 01984 90354 69723 |
Giải năm |
7092 |
Giải sáu |
9062 0227 0331 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,5 | 3 | 1 | 0,3 | 2,6,9 | 2 | 2,3,4,7 | 0,1,2 | 3 | 1 | 2,5,8 | 4 | 0 | 0 | 5 | 4 | 82,9 | 6 | 2 | 2,8 | 7 | | | 8 | 4,62,7 | | 9 | 2,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
182988 |
Giải nhất |
75337 |
Giải nhì |
43814 |
Giải ba |
16506 51291 |
Giải tư |
91205 50346 41788 10671 68596 05847 41985 |
Giải năm |
0117 |
Giải sáu |
6453 7062 7261 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 4,6,7,9 | 1 | 4,72 | 6 | 2 | | 5 | 3 | 7 | 1 | 4 | 1,6,7 | 0,8 | 5 | 3 | 0,4,9 | 6 | 1,2 | 12,3,4 | 7 | 1 | 82 | 8 | 5,82 | | 9 | 1,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
846800 |
Giải nhất |
46048 |
Giải nhì |
25242 |
Giải ba |
24413 42690 |
Giải tư |
95061 79448 86927 21887 51404 30969 53827 |
Giải năm |
5953 |
Giải sáu |
5007 5003 8965 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,4,7 | 6 | 1 | 3 | 4 | 2 | 72 | 0,1,4,5 | 3 | | 0 | 4 | 2,3,82 | 6 | 5 | 3 | | 6 | 1,5,9 | 0,22,8,9 | 7 | | 42 | 8 | 7 | 6 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
701052 |
Giải nhất |
30479 |
Giải nhì |
22803 |
Giải ba |
23308 86299 |
Giải tư |
56397 57557 72575 38500 15015 23508 83097 |
Giải năm |
4570 |
Giải sáu |
6709 6881 9906 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,6,82 9 | 8,9 | 1 | 5 | 5,9 | 2 | | 0 | 3 | | | 4 | | 1,7 | 5 | 2,7 | 0 | 6 | | 5,92 | 7 | 0,5,9 | 02 | 8 | 1 | 0,7,9 | 9 | 1,2,72,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
669026 |
Giải nhất |
65243 |
Giải nhì |
83316 |
Giải ba |
34540 97773 |
Giải tư |
36603 28477 03968 65557 57383 18592 63231 |
Giải năm |
4889 |
Giải sáu |
8219 2540 2792 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6,92 | 92 | 2 | 6 | 0,4,7,8 | 3 | 1 | | 4 | 02,3 | | 5 | 7 | 1,2 | 6 | 8 | 5,7 | 7 | 3,7 | 6 | 8 | 0,3,9 | 12,8 | 9 | 22 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
863255 |
Giải nhất |
06953 |
Giải nhì |
24459 |
Giải ba |
12635 04379 |
Giải tư |
71877 99906 32824 12947 56649 81144 93009 |
Giải năm |
5897 |
Giải sáu |
1084 3735 1736 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62,9 | | 1 | | | 2 | 4 | 5 | 3 | 52,6 | 2,4,6,8 | 4 | 4,7,9 | 32,5 | 5 | 3,5,9 | 02,3 | 6 | 4 | 4,7,9 | 7 | 7,9 | | 8 | 4 | 0,4,5,7 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
587744 |
Giải nhất |
49166 |
Giải nhì |
73768 |
Giải ba |
76490 92437 |
Giải tư |
35579 22220 96379 84226 12812 25168 85235 |
Giải năm |
7549 |
Giải sáu |
5452 5870 2601 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 0,6 | | 3 | 5,7 | 4,8 | 4 | 4,9 | 3 | 5 | 2 | 0,2,6 | 6 | 6,82 | 3 | 7 | 0,92 | 62 | 8 | 4 | 4,72 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|