|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
285335 |
Giải nhất |
12622 |
Giải nhì |
87837 |
Giải ba |
05248 86986 |
Giải tư |
32318 67703 64761 69366 84651 36294 94536 |
Giải năm |
3694 |
Giải sáu |
0270 4072 3020 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 3 | 5,6 | 1 | 8 | 2,7 | 2 | 0,2 | 0 | 3 | 5,6,7 | 92 | 4 | 8 | 3 | 5 | 1 | 3,6,8 | 6 | 0,1,6 | 3 | 7 | 0,2 | 1,4,8 | 8 | 6,8 | | 9 | 42 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
863273 |
Giải nhất |
08529 |
Giải nhì |
26695 |
Giải ba |
87427 43387 |
Giải tư |
31294 97302 07953 23019 48014 57830 16834 |
Giải năm |
1896 |
Giải sáu |
3554 5994 2013 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 8 | 1 | 3,4,9 | 0 | 2 | 7,9 | 1,5,7 | 3 | 0,4 | 1,3,5,92 | 4 | | 9 | 5 | 3,4,8 | 9 | 6 | | 2,8 | 7 | 3 | 5 | 8 | 1,7 | 1,2 | 9 | 42,5,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
392215 |
Giải nhất |
10956 |
Giải nhì |
10247 |
Giải ba |
76603 85268 |
Giải tư |
48060 30474 72327 31794 53071 08415 79871 |
Giải năm |
2047 |
Giải sáu |
0046 1532 0196 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 72 | 1 | 52 | 3 | 2 | 7 | 0 | 3 | 2 | 7,9 | 4 | 62,72,8 | 12 | 5 | 6 | 42,5,9 | 6 | 0,8 | 2,42 | 7 | 12,4 | 4,6 | 8 | | | 9 | 4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
167652 |
Giải nhất |
19587 |
Giải nhì |
45051 |
Giải ba |
54087 24379 |
Giải tư |
31319 39270 45461 25455 50220 84431 63928 |
Giải năm |
2860 |
Giải sáu |
7041 0045 7027 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 7 | 3,4,5,6 | 1 | 9 | 5 | 2 | 0,7,8 | 8 | 3 | 1 | | 4 | 1,5 | 4,5 | 5 | 1,2,5 | | 6 | 0,1 | 0,2,82 | 7 | 0,9 | 2 | 8 | 3,72 | 1,7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
154910 |
Giải nhất |
72350 |
Giải nhì |
19160 |
Giải ba |
97921 38308 |
Giải tư |
09825 43986 85703 99580 76121 87824 78754 |
Giải năm |
7624 |
Giải sáu |
2664 2609 8844 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,8 | 0 | 3,8,9 | 22 | 1 | 0,9 | | 2 | 12,42,5 | 0 | 3 | | 22,4,5,6 | 4 | 4 | 2 | 5 | 0,4,6 | 5,8 | 6 | 0,4 | | 7 | | 0 | 8 | 0,6 | 0,1 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
701396 |
Giải nhất |
72103 |
Giải nhì |
64413 |
Giải ba |
79157 54303 |
Giải tư |
65427 92058 09226 47880 16791 87333 58655 |
Giải năm |
0253 |
Giải sáu |
8349 9995 5316 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 32 | 9 | 1 | 0,3,6 | | 2 | 6,7 | 02,1,32,5 | 3 | 32 | | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 3,5,7,8 | 1,2,9 | 6 | | 2,5 | 7 | | 5 | 8 | 0 | 4 | 9 | 1,5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
152907 |
Giải nhất |
30285 |
Giải nhì |
50693 |
Giải ba |
11532 60122 |
Giải tư |
93040 32595 27206 08744 92898 30427 01272 |
Giải năm |
5264 |
Giải sáu |
2617 7201 8942 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1,6,7 | 0 | 1 | 0,7 | 2,3,4,7 | 2 | 2,7 | 9 | 3 | 2 | 4,6 | 4 | 0,2,4 | 8,9 | 5 | | 0 | 6 | 4 | 0,1,2 | 7 | 2 | 9 | 8 | 5 | | 9 | 0,3,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|