|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
634157 |
Giải nhất |
62099 |
Giải nhì |
80453 |
Giải ba |
43003 62802 |
Giải tư |
92467 35951 74367 72155 47106 98110 45761 |
Giải năm |
0329 |
Giải sáu |
9247 5998 2926 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,6 | 5,6 | 1 | 0,6 | 0 | 2 | 6,9 | 0,5 | 3 | | 4 | 4 | 4,7 | 5 | 5 | 1,3,5,7 | 0,1,2 | 6 | 1,72 | 4,5,62 | 7 | | 9 | 8 | | 2,9 | 9 | 8,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
422305 |
Giải nhất |
64947 |
Giải nhì |
61391 |
Giải ba |
09554 11527 |
Giải tư |
36646 88566 72079 18558 63672 33421 19202 |
Giải năm |
2287 |
Giải sáu |
6432 3743 3463 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,5 | 2,9 | 1 | | 0,3,7 | 2 | 1,7 | 4,6 | 3 | 2 | 5 | 4 | 3,62,7 | 0 | 5 | 4,8 | 42,6 | 6 | 0,3,6 | 2,4,8 | 7 | 2,9 | 5 | 8 | 7 | 7 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
982794 |
Giải nhất |
93357 |
Giải nhì |
48948 |
Giải ba |
84562 10904 |
Giải tư |
10465 04809 76465 98532 34146 17826 79452 |
Giải năm |
0013 |
Giải sáu |
2092 7486 6570 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | | 1 | 3 | 3,5,6,9 | 2 | 5,6 | 1 | 3 | 2 | 0,9 | 4 | 6,8 | 2,62 | 5 | 2,7 | 2,4,82 | 6 | 2,52 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8 | 62 | 0 | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
524214 |
Giải nhất |
52192 |
Giải nhì |
01449 |
Giải ba |
84689 00824 |
Giải tư |
86929 66606 09664 42570 18127 85370 41796 |
Giải năm |
0037 |
Giải sáu |
6408 4396 2930 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 6,8 | | 1 | 4 | 9 | 2 | 4,7,9 | | 3 | 0,7 | 1,2,6 | 4 | 9 | 7 | 5 | | 0,92 | 6 | 4,7 | 2,3,6 | 7 | 02,5 | 0 | 8 | 9 | 2,4,8 | 9 | 2,62 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
279075 |
Giải nhất |
79893 |
Giải nhì |
15374 |
Giải ba |
98649 62039 |
Giải tư |
44886 17712 19967 91765 78670 08295 08791 |
Giải năm |
3053 |
Giải sáu |
4003 3257 2828 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 8 | 0,5,9 | 3 | 9 | 7 | 4 | 5,9 | 4,6,7,9 | 5 | 3,6,7 | 5,8 | 6 | 5,7 | 5,6 | 7 | 0,4,5 | 2 | 8 | 6 | 3,4 | 9 | 1,3,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
221003 |
Giải nhất |
94876 |
Giải nhì |
51291 |
Giải ba |
51470 17188 |
Giải tư |
10891 32200 70345 68683 80870 61834 38961 |
Giải năm |
4571 |
Giải sáu |
5170 4864 4849 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,73 | 0 | 0,3 | 6,7,92 | 1 | | | 2 | | 0,8,9 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 5,9 | 4,7 | 5 | | 7 | 6 | 1,4 | | 7 | 03,1,5,6 | 8 | 8 | 3,8 | 4 | 9 | 12,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
280860 |
Giải nhất |
14732 |
Giải nhì |
53600 |
Giải ba |
54533 81298 |
Giải tư |
90500 72197 21266 31462 38637 66477 80458 |
Giải năm |
8112 |
Giải sáu |
5847 7793 3201 |
Giải bảy |
587 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6 | 0 | 02,1 | 0 | 1 | 2 | 1,3,6 | 2 | | 3,9 | 3 | 2,3,7 | | 4 | 7 | | 5 | 8 | 6 | 6 | 0,2,6,7 | 3,4,6,7 8,9 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 7 | | 9 | 3,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|