|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
607775 |
Giải nhất |
40306 |
Giải nhì |
65267 |
Giải ba |
35672 73762 |
Giải tư |
91166 30359 30490 58208 84616 41202 75600 |
Giải năm |
6583 |
Giải sáu |
7741 0432 0943 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,6,8 | 4 | 1 | 6 | 0,3,5,6 7 | 2 | | 42,8 | 3 | 2 | | 4 | 1,32 | 7 | 5 | 2,9 | 0,1,6 | 6 | 2,6,7 | 6 | 7 | 2,5 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
505261 |
Giải nhất |
62635 |
Giải nhì |
43444 |
Giải ba |
54670 51915 |
Giải tư |
55621 51501 75534 47030 68939 26365 13653 |
Giải năm |
9600 |
Giải sáu |
7290 7502 5985 |
Giải bảy |
040 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 92 | 0 | 0,1,2 | 0,2,6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0,4,5,9 | 3,4 | 4 | 0,4 | 1,3,6,8 | 5 | 3 | | 6 | 1,5 | | 7 | 0 | | 8 | 5 | 3 | 9 | 02 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
570047 |
Giải nhất |
11014 |
Giải nhì |
40907 |
Giải ba |
51329 54504 |
Giải tư |
83003 60355 78297 28362 36162 08305 44604 |
Giải năm |
3238 |
Giải sáu |
5234 5209 0023 |
Giải bảy |
238 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,42,5,7 9 | | 1 | 4 | 62 | 2 | 3,9 | 0,2 | 3 | 4,82 | 02,1,3 | 4 | 7 | 0,5 | 5 | 5 | | 6 | 22 | 0,4,7,9 | 7 | 7 | 32 | 8 | | 0,2 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
806880 |
Giải nhất |
16601 |
Giải nhì |
24305 |
Giải ba |
21379 77101 |
Giải tư |
81610 73758 04739 92772 71887 19861 45293 |
Giải năm |
5602 |
Giải sáu |
3071 3131 6905 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 12,2,52 | 02,3,6,7 | 1 | 0 | 0,7 | 2 | | 9 | 3 | 1,9 | 8 | 4 | | 02 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1,2,9 | 5 | 8 | 0,4,7 | 3,7 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
369902 |
Giải nhất |
87171 |
Giải nhì |
45316 |
Giải ba |
39709 46994 |
Giải tư |
44781 34319 83648 85674 33867 68413 50256 |
Giải năm |
5342 |
Giải sáu |
4809 2350 4222 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,92 | 3,7,8 | 1 | 3,6,9 | 0,2,4 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7,9 | 4 | 2,8 | 6 | 5 | 0,6 | 1,5 | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 1,4 | 4 | 8 | 1 | 02,1 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
538244 |
Giải nhất |
18496 |
Giải nhì |
27735 |
Giải ba |
99860 82638 |
Giải tư |
37327 61594 70283 80449 86225 13537 48094 |
Giải năm |
8482 |
Giải sáu |
2841 8664 5452 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 4 | 1 | | 5,8 | 2 | 5,7 | 8 | 3 | 5,7,8 | 4,6,93 | 4 | 1,4,9 | 2,3 | 5 | 0,2 | 9 | 6 | 0,4 | 2,3 | 7 | | 3 | 8 | 2,3 | 4 | 9 | 43,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
968722 |
Giải nhất |
76857 |
Giải nhì |
20461 |
Giải ba |
67937 87860 |
Giải tư |
33397 42592 43421 33520 51180 45504 87649 |
Giải năm |
7787 |
Giải sáu |
1429 1507 7195 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 4,7 | 2,6 | 1 | | 2,5,9 | 2 | 0,1,2,9 | | 3 | 7 | 0 | 4 | 9 | 9 | 5 | 2,7 | | 6 | 0,1,7 | 0,3,5,6 8,9 | 7 | | | 8 | 0,7 | 2,4 | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|