|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
448134 |
Giải nhất |
83516 |
Giải nhì |
91433 |
Giải ba |
67803 42059 |
Giải tư |
46129 78748 51535 55077 35252 71810 07913 |
Giải năm |
8077 |
Giải sáu |
6485 6525 3644 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | | 1 | 0,3,6 | 5 | 2 | 5,9 | 0,1,3 | 3 | 3,4,5 | 3,4 | 4 | 4,8,9 | 2,3,8 | 5 | 2,92 | 1 | 6 | | 72 | 7 | 72 | 4 | 8 | 5 | 2,4,52 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
140049 |
Giải nhất |
61065 |
Giải nhì |
79386 |
Giải ba |
18521 04297 |
Giải tư |
19872 84793 10977 01145 21854 89981 75938 |
Giải năm |
1572 |
Giải sáu |
5765 1792 3939 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,8 | 1 | | 3,72,9 | 2 | 1 | 9 | 3 | 2,8,9 | 5 | 4 | 5,9 | 4,63 | 5 | 4 | 8 | 6 | 53 | 7,9 | 7 | 22,7 | 3 | 8 | 1,6 | 3,4 | 9 | 2,3,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
023749 |
Giải nhất |
64829 |
Giải nhì |
10191 |
Giải ba |
26077 38032 |
Giải tư |
17417 85593 74085 01176 29438 83186 09358 |
Giải năm |
3667 |
Giải sáu |
6776 7294 0293 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 7 | 3 | 2 | 9 | 93 | 3 | 2,8 | 9 | 4 | 9 | 8 | 5 | 8 | 72,8 | 6 | 7,9 | 1,6,7 | 7 | 62,7 | 3,5 | 8 | 5,6 | 2,4,6 | 9 | 1,33,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
005246 |
Giải nhất |
25708 |
Giải nhì |
65510 |
Giải ba |
32270 33158 |
Giải tư |
67142 78697 41185 28421 11180 11723 51343 |
Giải năm |
8354 |
Giải sáu |
6736 6533 0642 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 2,8 | 2 | 1 | 0 | 0,42 | 2 | 1,3 | 2,3,4 | 3 | 3,6 | 5 | 4 | 22,3,6 | 82 | 5 | 4,8 | 3,4 | 6 | | 9 | 7 | 0 | 0,5 | 8 | 0,52 | | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
082960 |
Giải nhất |
78684 |
Giải nhì |
24507 |
Giải ba |
62479 48522 |
Giải tư |
55398 77351 80931 27713 69434 64487 32743 |
Giải năm |
4560 |
Giải sáu |
2677 2691 9824 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 7 | 3,5,9 | 1 | 3,6,7 | 2 | 2 | 2,4 | 1,4 | 3 | 1,4 | 2,3,8 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 1 | 6 | 02 | 0,1,7,8 | 7 | 7,9 | 9 | 8 | 4,7 | 7 | 9 | 1,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
947932 |
Giải nhất |
78472 |
Giải nhì |
46767 |
Giải ba |
71776 06553 |
Giải tư |
82737 95911 48176 18933 46339 44862 09770 |
Giải năm |
7422 |
Giải sáu |
2740 5311 2207 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 7 | 12 | 1 | 12 | 2,3,6,7 | 2 | 2,6 | 3,5 | 3 | 2,3,4,7 9 | 3 | 4 | 0 | | 5 | 3 | 2,72 | 6 | 2,7 | 0,3,6 | 7 | 0,2,62 | | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
345927 |
Giải nhất |
95189 |
Giải nhì |
52088 |
Giải ba |
79849 00465 |
Giải tư |
70066 41136 37473 59570 95849 02104 65247 |
Giải năm |
1843 |
Giải sáu |
3196 2135 8755 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4 | | 1 | | | 2 | 7 | 4,7 | 3 | 5,6 | 0,7 | 4 | 3,7,92 | 3,5,6 | 5 | 5 | 3,6,9 | 6 | 5,6 | 2,4 | 7 | 0,3,4 | 8 | 8 | 8,9 | 42,8 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|