|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
109803 |
Giải nhất |
01342 |
Giải nhì |
84355 |
Giải ba |
59049 96487 |
Giải tư |
08839 12660 34433 32957 25868 98187 14206 |
Giải năm |
8504 |
Giải sáu |
1596 6012 8524 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4,6 | | 1 | 2 | 1,4,5 | 2 | 4 | 0,3 | 3 | 3,9 | 0,2 | 4 | 2,9 | 5 | 5 | 2,5,7 | 0,9 | 6 | 0,8 | 5,82 | 7 | | 6 | 8 | 72 | 3,4,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
024881 |
Giải nhất |
44203 |
Giải nhì |
87599 |
Giải ba |
93501 88746 |
Giải tư |
59275 90422 51574 17534 97601 18681 01506 |
Giải năm |
0781 |
Giải sáu |
0524 4356 8337 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,3,6 | 02,83 | 1 | | 2 | 2 | 2,4 | 0 | 3 | 4,7 | 2,3,7 | 4 | 6 | 7,9 | 5 | 6 | 0,4,5 | 6 | | 3,7 | 7 | 4,5,7 | | 8 | 13 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
596110 |
Giải nhất |
92147 |
Giải nhì |
86726 |
Giải ba |
15280 97996 |
Giải tư |
96680 36120 78746 50847 68021 02864 66179 |
Giải năm |
8347 |
Giải sáu |
2744 7615 3226 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,82 | 0 | | 2 | 1 | 0,5 | | 2 | 0,1,62 | | 3 | 7 | 4,6 | 4 | 4,6,73 | 1 | 5 | 6 | 22,4,5,9 | 6 | 4 | 3,43 | 7 | 9 | | 8 | 02 | 7 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
582780 |
Giải nhất |
94693 |
Giải nhì |
22771 |
Giải ba |
80483 82553 |
Giải tư |
86660 69260 15184 14808 13479 53838 95507 |
Giải năm |
9923 |
Giải sáu |
4750 4989 2195 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,8 | 0 | 7,8 | 7 | 1 | | | 2 | 3 | 2,5,8,9 | 3 | 8 | 8,9 | 4 | | 8,9 | 5 | 0,3 | | 6 | 02 | 0 | 7 | 1,9 | 0,3 | 8 | 0,3,4,5 9 | 7,8 | 9 | 3,4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
315825 |
Giải nhất |
53758 |
Giải nhì |
61095 |
Giải ba |
83656 87065 |
Giải tư |
84808 63379 00129 94120 81876 65555 58520 |
Giải năm |
6269 |
Giải sáu |
4972 5183 8364 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 8 | | 1 | | 7 | 2 | 02,5,9 | 7,8 | 3 | | 6 | 4 | | 2,5,6,9 | 5 | 5,6,8 | 5,7 | 6 | 4,5,9 | 8 | 7 | 2,3,6,9 | 0,5 | 8 | 3,7 | 2,6,7 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
824996 |
Giải nhất |
20091 |
Giải nhì |
23911 |
Giải ba |
61056 74221 |
Giải tư |
50415 12368 94370 01841 48748 03753 47942 |
Giải năm |
4411 |
Giải sáu |
9904 4318 4300 |
Giải bảy |
764 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,6 | 12,2,4,9 | 1 | 12,5,8 | 4 | 2 | 1 | 5 | 3 | | 0,6 | 4 | 1,2,8 | 1 | 5 | 3,6 | 0,5,9 | 6 | 4,8 | | 7 | 0 | 1,4,6 | 8 | | | 9 | 1,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
843493 |
Giải nhất |
63546 |
Giải nhì |
49224 |
Giải ba |
51950 92381 |
Giải tư |
11956 54697 81676 57620 58900 74229 74137 |
Giải năm |
4273 |
Giải sáu |
4323 1759 0038 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | | 2 | 0,3,4,9 | 2,7,9 | 3 | 7,8 | 2 | 4 | 6 | | 5 | 0,6,9 | 4,5,7 | 6 | 7 | 1,3,6,9 | 7 | 3,6 | 3 | 8 | 1 | 2,5 | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
793010 |
Giải nhất |
44528 |
Giải nhì |
27814 |
Giải ba |
26904 57373 |
Giải tư |
00178 56071 34080 40788 59049 03406 55623 |
Giải năm |
3599 |
Giải sáu |
6427 7717 7060 |
Giải bảy |
943 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 4,6 | 7 | 1 | 0,4,7 | | 2 | 3,7,8 | 2,4,7 | 3 | | 0,1 | 4 | 3,9 | | 5 | | 0 | 6 | 0,7 | 1,2,6 | 7 | 1,3,8 | 2,7,8 | 8 | 0,8 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|