|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
024926 |
Giải nhất |
88614 |
Giải nhì |
53992 |
Giải ba |
38587 08988 |
Giải tư |
88038 95110 09298 42173 92619 02532 83781 |
Giải năm |
8748 |
Giải sáu |
4734 0557 4480 |
Giải bảy |
855 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 9 | 8 | 1 | 0,4,9 | 3,9 | 2 | 6 | 7 | 3 | 2,4,8 | 1,3 | 4 | 8 | 5 | 5 | 5,7 | 2 | 6 | | 5,8 | 7 | 3 | 3,4,8,9 | 8 | 0,1,7,8 | 0,1 | 9 | 2,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
779843 |
Giải nhất |
24595 |
Giải nhì |
48652 |
Giải ba |
14460 51415 |
Giải tư |
74785 26238 53674 43197 07489 69391 56117 |
Giải năm |
3316 |
Giải sáu |
5323 4906 2519 |
Giải bảy |
453 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 6 | 9 | 1 | 5,6,7,9 | 5 | 2 | 3 | 2,4,5 | 3 | 8 | 7 | 4 | 3 | 1,8,9 | 5 | 2,3 | 0,1 | 6 | 02 | 1,9 | 7 | 4 | 3 | 8 | 5,9 | 1,8 | 9 | 1,5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
797584 |
Giải nhất |
99013 |
Giải nhì |
11828 |
Giải ba |
91755 34988 |
Giải tư |
52581 07705 43991 29947 30036 34474 38293 |
Giải năm |
8702 |
Giải sáu |
7924 8245 9705 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,52 | 8,9 | 1 | 3 | 0 | 2 | 42,8 | 1,9 | 3 | 6 | 22,7,8 | 4 | 5,7 | 02,4,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | | 4 | 7 | 4 | 2,8 | 8 | 1,4,8 | 9 | 9 | 1,3,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
429411 |
Giải nhất |
23555 |
Giải nhì |
60143 |
Giải ba |
29783 59011 |
Giải tư |
97170 59970 34504 08589 49317 52723 80479 |
Giải năm |
7576 |
Giải sáu |
5243 8607 6672 |
Giải bảy |
863 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 4,7 | 12 | 1 | 12,7 | 7 | 2 | 3 | 2,42,6,8 | 3 | | 0 | 4 | 32 | 5 | 5 | 5,8 | 7 | 6 | 3 | 0,1 | 7 | 02,2,6,9 | 5 | 8 | 3,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
512784 |
Giải nhất |
00676 |
Giải nhì |
30724 |
Giải ba |
41810 47709 |
Giải tư |
41108 00309 53402 90247 27526 58301 51940 |
Giải năm |
9002 |
Giải sáu |
8425 8347 1110 |
Giải bảy |
006 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 1,22,6,8 92 | 0 | 1 | 02,9 | 02 | 2 | 4,5,6 | | 3 | | 2,8 | 4 | 0,72 | 2 | 5 | | 0,2,7 | 6 | | 42 | 7 | 6 | 0 | 8 | 4 | 02,1 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
419052 |
Giải nhất |
74216 |
Giải nhì |
09476 |
Giải ba |
55148 54306 |
Giải tư |
13405 06848 42132 50442 93665 85754 16517 |
Giải năm |
9648 |
Giải sáu |
9927 3125 3386 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6 | | 1 | 6,7 | 3,4,5 | 2 | 5,7 | | 3 | 2 | 5 | 4 | 0,2,83 | 0,2,6 | 5 | 2,4 | 0,1,7,8 | 6 | 5,8 | 1,2 | 7 | 6 | 43,6 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
343161 |
Giải nhất |
64175 |
Giải nhì |
79527 |
Giải ba |
08360 53419 |
Giải tư |
01628 13620 74748 41490 31185 24288 61340 |
Giải năm |
9523 |
Giải sáu |
2768 4058 3610 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 9 | 0 | | 6 | 1 | 0,9 | | 2 | 0,3,7,8 | 2 | 3 | | | 4 | 0,8 | 7,8 | 5 | 8 | 9 | 6 | 0,1,8 | 2 | 7 | 5,8 | 2,4,5,6 7,8 | 8 | 5,8 | 1 | 9 | 0,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
734301 |
Giải nhất |
07843 |
Giải nhì |
28120 |
Giải ba |
73672 19677 |
Giải tư |
21287 07736 98314 95102 52483 51845 31562 |
Giải năm |
9426 |
Giải sáu |
1841 5391 8097 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,2 | 0,4,9 | 1 | 4,7 | 0,6,7 | 2 | 0,6 | 4,8 | 3 | 6 | 1 | 4 | 1,3,5 | 4 | 5 | | 2,3 | 6 | 2 | 1,7,8,9 | 7 | 2,7 | 8 | 8 | 3,7,8 | | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|