|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
770990 |
Giải nhất |
75005 |
Giải nhì |
09345 |
Giải ba |
26164 93326 |
Giải tư |
96753 19990 88743 09442 87688 67122 85186 |
Giải năm |
8589 |
Giải sáu |
5383 3825 8276 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,5 | | 1 | | 2,4 | 2 | 2,5,6 | 4,5,8 | 3 | | 6 | 4 | 2,3,5 | 0,2,4 | 5 | 3 | 2,7,8 | 6 | 4 | 7 | 7 | 6,7 | 8 | 8 | 3,6,8,9 | 8 | 9 | 02 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
175432 |
Giải nhất |
83737 |
Giải nhì |
35588 |
Giải ba |
51910 95114 |
Giải tư |
61844 56148 06838 75303 98847 74817 35664 |
Giải năm |
7832 |
Giải sáu |
5431 5040 9123 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3 | 2,3 | 1 | 0,4,7 | 32 | 2 | 1,3 | 0,2 | 3 | 1,22,7,8 | 1,4,6 | 4 | 0,4,7,8 | | 5 | | 7 | 6 | 4 | 1,3,4 | 7 | 6 | 3,4,8 | 8 | 8 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
205817 |
Giải nhất |
95939 |
Giải nhì |
46667 |
Giải ba |
58935 16944 |
Giải tư |
71353 83623 34444 37213 69477 78812 35215 |
Giải năm |
5243 |
Giải sáu |
8250 3430 9168 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | | 1 | 2,3,5,7 | 1 | 2 | 3 | 1,2,42,5 | 3 | 0,5,9 | 42 | 4 | 32,42 | 1,3 | 5 | 0,3 | | 6 | 7,8 | 1,6,7 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
914094 |
Giải nhất |
56080 |
Giải nhì |
65120 |
Giải ba |
63978 64190 |
Giải tư |
30712 98507 80715 20782 57670 43511 71157 |
Giải năm |
9518 |
Giải sáu |
9977 7129 4952 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,2,5,8 | 1,5,8 | 2 | 0,9 | | 3 | 6 | 9 | 4 | | 1 | 5 | 2,7 | 3 | 6 | | 0,5,7 | 7 | 0,7,82 | 1,72 | 8 | 0,2 | 2 | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
841711 |
Giải nhất |
50282 |
Giải nhì |
87171 |
Giải ba |
63459 86501 |
Giải tư |
43124 85649 02979 90733 66577 66529 87668 |
Giải năm |
8679 |
Giải sáu |
3759 0203 3277 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,1,7 | 1 | 1 | 8 | 2 | 4,5,9 | 0,3,9 | 3 | 3 | 2 | 4 | 9 | 2 | 5 | 92 | | 6 | 8 | 72 | 7 | 1,72,92 | 6 | 8 | 2 | 2,4,52,72 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
481894 |
Giải nhất |
23427 |
Giải nhì |
48752 |
Giải ba |
39454 83251 |
Giải tư |
87921 44079 77767 44608 44084 15418 42555 |
Giải năm |
9705 |
Giải sáu |
3499 2196 8111 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,82 | 1,2,5 | 1 | 1,8 | 5 | 2 | 1,7 | 8 | 3 | | 5,8,9 | 4 | | 0,5 | 5 | 1,2,4,5 | 9 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 9 | 02,1 | 8 | 3,4 | 7,9 | 9 | 4,6,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
349793 |
Giải nhất |
94239 |
Giải nhì |
32775 |
Giải ba |
65759 23412 |
Giải tư |
19798 91640 50766 32777 15177 04479 55554 |
Giải năm |
1150 |
Giải sáu |
7994 4559 2826 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 62 | 9 | 3 | 9 | 5,9 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0,4,92 | 22,6 | 6 | 2,6 | 72 | 7 | 5,72,9 | 9 | 8 | | 3,52,7 | 9 | 3,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
427805 |
Giải nhất |
89856 |
Giải nhì |
12441 |
Giải ba |
67425 20444 |
Giải tư |
07827 27950 68254 22161 31365 89093 15958 |
Giải năm |
2809 |
Giải sáu |
6858 8536 3113 |
Giải bảy |
553 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,9 | 4,6 | 1 | 3 | 0 | 2 | 5,7 | 1,5,9 | 3 | 6 | 4,5 | 4 | 1,4 | 0,2,6 | 5 | 0,3,4,6 82 | 3,5 | 6 | 1,5 | 2 | 7 | | 52 | 8 | | 0 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|