|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
601396 |
Giải nhất |
50377 |
Giải nhì |
10622 |
Giải ba |
82601 36876 |
Giải tư |
64782 73187 17979 53558 14293 32029 84530 |
Giải năm |
4309 |
Giải sáu |
3654 1585 6612 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,6,9 | 0 | 1 | 0,2 | 1,2,8 | 2 | 2,9 | 9 | 3 | 0 | 5 | 4 | | 8 | 5 | 4,8 | 0,7,9 | 6 | | 7,8 | 7 | 6,7,9 | 5 | 8 | 2,5,7 | 0,2,7 | 9 | 3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
536654 |
Giải nhất |
25108 |
Giải nhì |
99508 |
Giải ba |
19231 59891 |
Giải tư |
06614 48027 30834 24630 09569 58846 31755 |
Giải năm |
8658 |
Giải sáu |
4412 9734 6210 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 82 | 2,3,9 | 1 | 0,2,4 | 1 | 2 | 1,7 | | 3 | 0,1,42 | 1,32,5 | 4 | 6 | 52 | 5 | 4,52,8 | 4 | 6 | 9 | 2 | 7 | | 02,5 | 8 | | 6 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
349996 |
Giải nhất |
54197 |
Giải nhì |
41885 |
Giải ba |
24449 71051 |
Giải tư |
66535 19439 71481 45783 43940 08653 32579 |
Giải năm |
2581 |
Giải sáu |
4777 0474 6285 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 5,82 | 1 | | 7 | 2 | | 5,8 | 3 | 52,9 | 7 | 4 | 0,9 | 32,82 | 5 | 1,3 | 9 | 6 | | 7,9 | 7 | 2,4,7,9 | | 8 | 12,3,52 | 3,4,7 | 9 | 6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
441233 |
Giải nhất |
87188 |
Giải nhì |
22951 |
Giải ba |
42203 85651 |
Giải tư |
91860 80802 80447 19634 23175 69543 05370 |
Giải năm |
7982 |
Giải sáu |
1764 6186 5061 |
Giải bảy |
004 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,3,4 | 52,6 | 1 | | 0,8 | 2 | | 0,3,4 | 3 | 3,4 | 0,3,5,6 | 4 | 3,7 | 7 | 5 | 12,4 | 8 | 6 | 0,1,4 | 4 | 7 | 0,5 | 8 | 8 | 2,6,8 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
883565 |
Giải nhất |
12421 |
Giải nhì |
12698 |
Giải ba |
85881 72221 |
Giải tư |
97207 88248 35483 36737 21803 89451 46872 |
Giải năm |
8424 |
Giải sáu |
9603 5395 9836 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,7 | 22,52,8 | 1 | | 7 | 2 | 12,4 | 02,8,9 | 3 | 6,7 | 2 | 4 | 8 | 6,9 | 5 | 12 | 3 | 6 | 5 | 0,3 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 1,3 | | 9 | 3,5,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
137436 |
Giải nhất |
64645 |
Giải nhì |
65354 |
Giải ba |
15863 16338 |
Giải tư |
37597 75704 63971 09823 76967 38983 24825 |
Giải năm |
5066 |
Giải sáu |
8610 8617 2929 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0,3,7 | 2 | 2 | 2,3,5,9 | 1,2,6,8 | 3 | 6,8 | 0,5 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 3,6,7 | 1,6,9 | 7 | 1 | 3 | 8 | 3 | 2 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
551746 |
Giải nhất |
94286 |
Giải nhì |
10522 |
Giải ba |
98633 02483 |
Giải tư |
77795 02075 78605 98891 10056 79907 02751 |
Giải năm |
5885 |
Giải sáu |
0291 7382 7935 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 5,92 | 1 | | 2,8 | 2 | 2 | 3,8 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 6 | 0,3,7,8 9 | 5 | 1,6,7 | 4,5,8 | 6 | | 0,3,5 | 7 | 5 | | 8 | 2,3,5,6 | | 9 | 12,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|