|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
290872 |
Giải nhất |
71069 |
Giải nhì |
09658 |
Giải ba |
19182 60997 |
Giải tư |
50242 56297 87058 62862 64884 13390 08428 |
Giải năm |
9550 |
Giải sáu |
2058 3896 5771 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 7 | 1 | | 4,6,7,8 | 2 | 8 | | 3 | 8 | 8 | 4 | 2 | | 5 | 0,84 | 9 | 6 | 2,9 | 92 | 7 | 1,2 | 2,3,54 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 0,6,72 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
992577 |
Giải nhất |
65485 |
Giải nhì |
05018 |
Giải ba |
83114 12774 |
Giải tư |
14499 10803 95816 22845 55052 34891 09211 |
Giải năm |
6627 |
Giải sáu |
7302 6941 5456 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 1,4,9 | 1 | 1,4,6,8 | 0,4,5 | 2 | 7 | 0 | 3 | | 1,72 | 4 | 1,2,5 | 4,8 | 5 | 2,6 | 1,5 | 6 | | 2,7 | 7 | 42,7 | 1 | 8 | 5 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
601396 |
Giải nhất |
50377 |
Giải nhì |
10622 |
Giải ba |
82601 36876 |
Giải tư |
64782 73187 17979 53558 14293 32029 84530 |
Giải năm |
4309 |
Giải sáu |
3654 1585 6612 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,6,9 | 0 | 1 | 0,2 | 1,2,8 | 2 | 2,9 | 9 | 3 | 0 | 5 | 4 | | 8 | 5 | 4,8 | 0,7,9 | 6 | | 7,8 | 7 | 6,7,9 | 5 | 8 | 2,5,7 | 0,2,7 | 9 | 3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
536654 |
Giải nhất |
25108 |
Giải nhì |
99508 |
Giải ba |
19231 59891 |
Giải tư |
06614 48027 30834 24630 09569 58846 31755 |
Giải năm |
8658 |
Giải sáu |
4412 9734 6210 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 82 | 2,3,9 | 1 | 0,2,4 | 1 | 2 | 1,7 | | 3 | 0,1,42 | 1,32,5 | 4 | 6 | 52 | 5 | 4,52,8 | 4 | 6 | 9 | 2 | 7 | | 02,5 | 8 | | 6 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
349996 |
Giải nhất |
54197 |
Giải nhì |
41885 |
Giải ba |
24449 71051 |
Giải tư |
66535 19439 71481 45783 43940 08653 32579 |
Giải năm |
2581 |
Giải sáu |
4777 0474 6285 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 5,82 | 1 | | 7 | 2 | | 5,8 | 3 | 52,9 | 7 | 4 | 0,9 | 32,82 | 5 | 1,3 | 9 | 6 | | 7,9 | 7 | 2,4,7,9 | | 8 | 12,3,52 | 3,4,7 | 9 | 6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
441233 |
Giải nhất |
87188 |
Giải nhì |
22951 |
Giải ba |
42203 85651 |
Giải tư |
91860 80802 80447 19634 23175 69543 05370 |
Giải năm |
7982 |
Giải sáu |
1764 6186 5061 |
Giải bảy |
004 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,3,4 | 52,6 | 1 | | 0,8 | 2 | | 0,3,4 | 3 | 3,4 | 0,3,5,6 | 4 | 3,7 | 7 | 5 | 12,4 | 8 | 6 | 0,1,4 | 4 | 7 | 0,5 | 8 | 8 | 2,6,8 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
883565 |
Giải nhất |
12421 |
Giải nhì |
12698 |
Giải ba |
85881 72221 |
Giải tư |
97207 88248 35483 36737 21803 89451 46872 |
Giải năm |
8424 |
Giải sáu |
9603 5395 9836 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,7 | 22,52,8 | 1 | | 7 | 2 | 12,4 | 02,8,9 | 3 | 6,7 | 2 | 4 | 8 | 6,9 | 5 | 12 | 3 | 6 | 5 | 0,3 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 1,3 | | 9 | 3,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|