|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
814146 |
Giải nhất |
59588 |
Giải nhì |
80704 |
Giải ba |
86165 84108 |
Giải tư |
43009 21619 21705 94385 73114 71197 49213 |
Giải năm |
5877 |
Giải sáu |
6416 2811 2011 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,8,9 | 12 | 1 | 12,3,4,6 9 | 3 | 2 | | 1 | 3 | 2,6 | 0,1 | 4 | 6 | 0,6,8 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 5 | 7,9 | 7 | 7 | 0,8 | 8 | 5,8 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
196458 |
Giải nhất |
46177 |
Giải nhì |
25785 |
Giải ba |
49374 68409 |
Giải tư |
52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 |
Giải năm |
4905 |
Giải sáu |
0235 8355 9067 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,92 | 4,7 | 1 | | | 2 | 7 | 4 | 3 | 5 | 7 | 4 | 1,3,8 | 0,3,5,8 | 5 | 5,8 | 8 | 6 | 7,8 | 2,6,7 | 7 | 1,4,7 | 4,5,6 | 8 | 5,6 | 02 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
868394 |
Giải nhất |
40544 |
Giải nhì |
96396 |
Giải ba |
88577 61746 |
Giải tư |
75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518 |
Giải năm |
4400 |
Giải sáu |
0443 2244 4631 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | | 2 | 3,6,8 | 2,4 | 3 | 0,1 | 42,9 | 4 | 3,42,6 | 7 | 5 | | 2,4,8,9 | 6 | | 7 | 7 | 0,5,7 | 1,2,9 | 8 | 6 | | 9 | 4,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
640152 |
Giải nhất |
08735 |
Giải nhì |
19497 |
Giải ba |
51774 59437 |
Giải tư |
00105 11374 47767 90388 08597 70331 45539 |
Giải năm |
0724 |
Giải sáu |
5487 4107 6014 |
Giải bảy |
400 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,7 | 3 | 1 | 4 | 5 | 2 | 4 | | 3 | 1,5,7,9 | 1,2,72 | 4 | | 0,3 | 5 | 2 | | 6 | 7 | 0,3,6,8 92 | 7 | 42 | 82 | 8 | 7,82 | 3 | 9 | 72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
562636 |
Giải nhất |
38572 |
Giải nhì |
76284 |
Giải ba |
26116 92833 |
Giải tư |
38609 94862 97458 28437 57119 08567 45542 |
Giải năm |
4584 |
Giải sáu |
9258 2415 7858 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 5,6,9 | 4,6,7 | 2 | | 3 | 3 | 3,6,7,9 | 82 | 4 | 2 | 1 | 5 | 83 | 1,3,8 | 6 | 2,7 | 3,6 | 7 | 2 | 53 | 8 | 42,6 | 0,1,3 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
631230 |
Giải nhất |
00248 |
Giải nhì |
81687 |
Giải ba |
67649 20805 |
Giải tư |
20525 71483 14428 46513 59277 68910 84575 |
Giải năm |
9909 |
Giải sáu |
8539 3981 7259 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | 0,3,7 | | 2 | 5,8 | 1,8 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 4,8,9 | 0,2,7 | 5 | 9 | | 6 | | 1,7,8 | 7 | 5,7 | 2,4 | 8 | 1,3,7 | 0,3,4,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
110639 |
Giải nhất |
26340 |
Giải nhì |
60905 |
Giải ba |
16673 63549 |
Giải tư |
95483 02949 31479 51129 13232 41804 33744 |
Giải năm |
7233 |
Giải sáu |
7663 1785 7673 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,7 | | 1 | | 3 | 2 | 9 | 3,6,72,8 | 3 | 2,3,9 | 0,4,5 | 4 | 0,4,92 | 0,8 | 5 | 4 | | 6 | 3 | 0 | 7 | 32,9 | | 8 | 3,5 | 2,3,42,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|