|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
422671 |
Giải nhất |
60505 |
Giải nhì |
35697 |
Giải ba |
08778 45427 |
Giải tư |
82011 05074 58395 24674 63504 65794 82775 |
Giải năm |
7899 |
Giải sáu |
1447 5124 6629 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 4,7,9 | 3 | 3 | 3,8 | 0,2,72,9 | 4 | 7 | 0,7,9 | 5 | | | 6 | | 2,4,9 | 7 | 1,42,5,8 | 3,7 | 8 | | 2,9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
831200 |
Giải nhất |
06804 |
Giải nhì |
86882 |
Giải ba |
17280 00494 |
Giải tư |
05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668 |
Giải năm |
3291 |
Giải sáu |
7627 0245 7355 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,7,9 | 9 | 1 | 4 | 8 | 2 | 4,7 | 9 | 3 | | 0,1,2,5 9 | 4 | 5 | 4,5,6 | 5 | 4,5,6 | 5 | 6 | 5,8 | 0,2 | 7 | | 6 | 8 | 0,2 | 0 | 9 | 1,3,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
820806 |
Giải nhất |
29575 |
Giải nhì |
33099 |
Giải ba |
97359 31172 |
Giải tư |
39847 88656 51147 58717 69813 55322 71227 |
Giải năm |
8612 |
Giải sáu |
3360 7119 9866 |
Giải bảy |
955 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | | 1 | 2,3,7,9 | 1,2,7 | 2 | 2,6,7 | 1 | 3 | | | 4 | 72 | 5,7 | 5 | 5,6,9 | 0,2,5,6 | 6 | 0,6 | 1,2,42 | 7 | 2,5 | | 8 | | 1,5,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
442415 |
Giải nhất |
58925 |
Giải nhì |
75540 |
Giải ba |
68963 70665 |
Giải tư |
55550 49088 91924 29419 36966 37686 40482 |
Giải năm |
1493 |
Giải sáu |
8690 3842 1723 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 7 | | 1 | 5,9 | 4,8 | 2 | 3,4,5 | 2,6,9 | 3 | | 2,4 | 4 | 0,2,4 | 1,2,6 | 5 | 0 | 6,8 | 6 | 3,5,6 | 0 | 7 | | 8 | 8 | 2,6,8 | 1 | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
467902 |
Giải nhất |
64269 |
Giải nhì |
99218 |
Giải ba |
91658 69799 |
Giải tư |
71088 17987 55494 87476 27550 19977 34463 |
Giải năm |
3588 |
Giải sáu |
3373 3791 8377 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 8 | 0 | 2 | | 6,7 | 3 | | 9 | 4 | | 0 | 5 | 0,8 | 7 | 6 | 3,7,9 | 6,72,8 | 7 | 3,6,72 | 1,5,82 | 8 | 7,82 | 6,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
881583 |
Giải nhất |
67090 |
Giải nhì |
56378 |
Giải ba |
28918 61964 |
Giải tư |
88247 11202 53093 75213 94298 73257 68555 |
Giải năm |
3463 |
Giải sáu |
0602 4375 2116 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 22 | | 1 | 3,6,8 | 02 | 2 | 0 | 1,6,7,8 9 | 3 | | 6 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 5,7 | 1 | 6 | 3,4 | 4,5 | 7 | 3,5,8 | 1,7,9 | 8 | 3 | | 9 | 0,3,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
272511 |
Giải nhất |
04405 |
Giải nhì |
43966 |
Giải ba |
81653 11939 |
Giải tư |
37405 23319 23095 16174 60081 98720 72626 |
Giải năm |
9808 |
Giải sáu |
9597 2683 3995 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 52,8 | 1,8 | 1 | 1,9 | | 2 | 0,6 | 5,8 | 3 | 9 | 72 | 4 | | 02,92 | 5 | 3,6 | 2,5,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 42 | 0 | 8 | 1,3 | 1,3 | 9 | 52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|