|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
690805 |
Giải nhất |
43448 |
Giải nhì |
36732 |
Giải ba |
77258 33042 |
Giải tư |
17125 01337 73296 45488 36500 23617 59222 |
Giải năm |
6448 |
Giải sáu |
4182 9995 2808 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,82 | | 1 | 7 | 2,3,4,8 | 2 | 2,5 | 9 | 3 | 2,7 | | 4 | 2,82 | 0,2,9 | 5 | 8 | 9 | 6 | | 1,3 | 7 | | 02,42,5,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 3,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
249316 |
Giải nhất |
68799 |
Giải nhì |
70715 |
Giải ba |
81924 37244 |
Giải tư |
64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027 |
Giải năm |
0885 |
Giải sáu |
3901 0674 1813 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 3,52,62 | | 2 | 4,7 | 1,5 | 3 | | 0,2,4,72 | 4 | 4,7 | 12,8 | 5 | 3 | 12 | 6 | | 2,4 | 7 | 42 | | 8 | 0,5 | 92 | 9 | 92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
181411 |
Giải nhất |
61401 |
Giải nhì |
15101 |
Giải ba |
09805 53094 |
Giải tư |
36960 72336 75873 07260 84750 17674 80805 |
Giải năm |
2391 |
Giải sáu |
0118 9356 0935 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 12,52 | 02,1,2,9 | 1 | 1,8 | | 2 | 1 | 7 | 3 | 5,6,8 | 7,9 | 4 | | 02,3 | 5 | 0,6 | 3,5 | 6 | 02 | | 7 | 3,4 | 1,3 | 8 | | | 9 | 1,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
854776 |
Giải nhất |
05016 |
Giải nhì |
30569 |
Giải ba |
88796 72182 |
Giải tư |
25785 03760 06599 99244 39464 16149 39247 |
Giải năm |
1134 |
Giải sáu |
4224 4511 2017 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,6,7 | 8 | 2 | 4 | | 3 | 4 | 2,3,4,6 | 4 | 4,7,9 | 8,9 | 5 | 1 | 1,7,9 | 6 | 0,4,9 | 1,4 | 7 | 6 | | 8 | 2,5 | 4,6,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
329648 |
Giải nhất |
67016 |
Giải nhì |
89873 |
Giải ba |
21591 27099 |
Giải tư |
77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889 |
Giải năm |
8678 |
Giải sáu |
1159 6357 5270 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3,9 | 1 | 4,62 | 6 | 2 | 4,9 | 7 | 3 | 1 | 1,2,7 | 4 | 8 | | 5 | 7,9 | 12 | 6 | 2 | 5 | 7 | 0,3,4,8 | 4,7 | 8 | 92 | 2,5,82,9 | 9 | 1,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
217426 |
Giải nhất |
73965 |
Giải nhì |
13620 |
Giải ba |
45206 49292 |
Giải tư |
39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 |
Giải năm |
5660 |
Giải sáu |
9383 0006 8297 |
Giải bảy |
939 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,63 | 0 | 62 | 4,7 | 1 | 8 | 9 | 2 | 0,6,7 | 8 | 3 | 4,9 | 3,5 | 4 | 1 | 6 | 5 | 4 | 02,2 | 6 | 03,5 | 2,9 | 7 | 1 | 1 | 8 | 3 | 3 | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
184007 |
Giải nhất |
64054 |
Giải nhì |
56873 |
Giải ba |
68204 56106 |
Giải tư |
37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 |
Giải năm |
3795 |
Giải sáu |
9366 1791 6843 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7 | 7,9 | 1 | | 8 | 2 | 5,8 | 4,6,7,8 | 3 | 7 | 0,5,9 | 4 | 3 | 2,8,9 | 5 | 4 | 0,6 | 6 | 3,6 | 0,3 | 7 | 1,3 | 2 | 8 | 2,3,5 | | 9 | 1,4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
610560 |
Giải nhất |
19466 |
Giải nhì |
27862 |
Giải ba |
25568 72452 |
Giải tư |
76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 |
Giải năm |
7751 |
Giải sáu |
7054 7369 0722 |
Giải bảy |
722 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 2,5 | 1 | | 22,5,6 | 2 | 1,22,3,4 9 | 2 | 3 | 9 | 2,4,5 | 4 | 4 | | 5 | 1,2,4 | 6 | 6 | 0,2,6,82 9 | | 7 | | 62 | 8 | 0 | 2,3,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|