|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
768029 |
Giải nhất |
98417 |
Giải nhì |
21369 |
Giải ba |
49041 00709 |
Giải tư |
84906 86500 01257 33748 84482 65517 87932 |
Giải năm |
7896 |
Giải sáu |
8109 7776 6870 |
Giải bảy |
543 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6,92 | 4 | 1 | 72 | 3,8 | 2 | 9 | 4 | 3 | 2 | | 4 | 1,3,8 | 9 | 5 | 7 | 0,7,9 | 6 | 9 | 12,5 | 7 | 0,6 | 4 | 8 | 2 | 02,2,6 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
590891 |
Giải nhất |
36140 |
Giải nhì |
31258 |
Giải ba |
85278 18495 |
Giải tư |
13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 |
Giải năm |
8115 |
Giải sáu |
8695 1110 7886 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 92 | 9 | 1 | 0,52 | 3 | 2 | | 3 | 3 | 2,3 | 4,8 | 4 | 0,4 | 12,92 | 5 | 8,9 | 8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 4,6 | 02,5 | 9 | 1,52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
091461 |
Giải nhất |
45983 |
Giải nhì |
68854 |
Giải ba |
07050 77694 |
Giải tư |
49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 |
Giải năm |
7260 |
Giải sáu |
9258 6818 3554 |
Giải bảy |
543 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | | 6 | 1 | 8 | | 2 | | 3,4,8,9 | 3 | 3 | 52,7,9 | 4 | 3,9 | 6 | 5 | 0,42,8,9 | | 6 | 0,1,5 | | 7 | 4,9 | 1,5 | 8 | 3 | 4,5,7 | 9 | 0,3,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
403367 |
Giải nhất |
25210 |
Giải nhì |
54143 |
Giải ba |
91108 96333 |
Giải tư |
76261 48675 10480 09461 62969 71322 26774 |
Giải năm |
4928 |
Giải sáu |
5428 1951 4100 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,8 | 0 | 0,8 | 5,62 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,82 | 3,4 | 3 | 0,3 | 5,7 | 4 | 3 | 7 | 5 | 1,4 | | 6 | 12,7,9 | 6 | 7 | 4,5 | 0,22 | 8 | 0 | 6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
465562 |
Giải nhất |
60755 |
Giải nhì |
80946 |
Giải ba |
01238 79710 |
Giải tư |
88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 |
Giải năm |
2465 |
Giải sáu |
4136 4720 1163 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,5,8 | 6 | 2 | 0,7 | 6 | 3 | 6,8 | 4 | 4 | 4,6 | 1,5,6 | 5 | 5,7,82 | 3,4 | 6 | 0,2,3,5 | 2,5 | 7 | | 1,3,52 | 8 | | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
413781 |
Giải nhất |
09089 |
Giải nhì |
19714 |
Giải ba |
93435 53438 |
Giải tư |
26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 |
Giải năm |
5765 |
Giải sáu |
0168 2812 0482 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4,8 | 1 | 2,4 | 1,82 | 2 | | 32,8 | 3 | 32,5,8 | 1 | 4 | 0,1 | 3,6 | 5 | | | 6 | 5,8 | | 7 | 8,9 | 3,6,7 | 8 | 1,22,3,9 | 7,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
833501 |
Giải nhất |
16945 |
Giải nhì |
60605 |
Giải ba |
73223 32330 |
Giải tư |
69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 |
Giải năm |
8816 |
Giải sáu |
3913 4239 4890 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 1,5 | 0,3 | 1 | 22,3,6,9 | 12,2 | 2 | 2,3 | 1,2 | 3 | 0,1,6,9 | 8 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | | 1,3,6 | 6 | 6 | | 7 | | | 8 | 4 | 1,3 | 9 | 02 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
597576 |
Giải nhất |
61314 |
Giải nhì |
50938 |
Giải ba |
76751 47916 |
Giải tư |
70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 |
Giải năm |
9215 |
Giải sáu |
6841 1420 2442 |
Giải bảy |
421 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | | 2,4,5,6 | 1 | 4,5,6 | 3,4,5 | 2 | 0,1 | | 3 | 2,82 | 1 | 4 | 1,2 | 1,5 | 5 | 0,1,2,5 | 1,7 | 6 | 1 | 9 | 7 | 6 | 32 | 8 | | | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|