|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
525010 |
Giải nhất |
00514 |
Giải nhì |
41354 |
Giải ba |
85276 21547 |
Giải tư |
85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026 |
Giải năm |
9099 |
Giải sáu |
4317 4393 1638 |
Giải bảy |
094 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 5 | 1 | 0,4,7 | 5,8 | 2 | 3,6 | 2,9 | 3 | 8 | 1,5,7,9 | 4 | 0,7 | | 5 | 1,2,4 | 2,7 | 6 | 7 | 1,4,6 | 7 | 4,6 | 3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
942256 |
Giải nhất |
42351 |
Giải nhì |
78868 |
Giải ba |
75761 47764 |
Giải tư |
47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 |
Giải năm |
8017 |
Giải sáu |
9223 6301 9480 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,8 | 0 | 1 | 0,5,6,9 | 1 | 7 | | 2 | 03,3 | 2 | 3 | | 5,6 | 4 | 0 | | 5 | 1,4,6,9 | 5,7 | 6 | 1,4,8 | 1 | 7 | 6,9 | 6 | 8 | 0 | 5,7 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
022733 |
Giải nhất |
35946 |
Giải nhì |
02873 |
Giải ba |
47928 42735 |
Giải tư |
95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 |
Giải năm |
6833 |
Giải sáu |
4834 7128 4367 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42 | 5 | 1 | | 9 | 2 | 82 | 32,7 | 3 | 32,4,5 | 02,3,5 | 4 | 6 | 3 | 5 | 1,4 | 4,7,9 | 6 | 72 | 62 | 7 | 0,3,6 | 22 | 8 | | | 9 | 2,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
147991 |
Giải nhất |
58683 |
Giải nhì |
85777 |
Giải ba |
10796 68413 |
Giải tư |
16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 |
Giải năm |
8515 |
Giải sáu |
6803 4363 1436 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 3,5 | 5 | 2 | 6 | 0,1,6,8 9 | 3 | 6 | 8,9 | 4 | 9 | 1 | 5 | 2 | 2,3,9 | 6 | 0,3 | 7,8 | 7 | 7 | | 8 | 3,4,7 | 4 | 9 | 1,3,4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
231269 |
Giải nhất |
98096 |
Giải nhì |
62139 |
Giải ba |
86811 87469 |
Giải tư |
99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
Giải năm |
1437 |
Giải sáu |
6556 6128 2687 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4 | 1,8 | 1 | 1 | | 2 | 8 | 3 | 3 | 0,3,72,9 | 0 | 4 | 6 | | 5 | 6,8 | 4,5,9 | 6 | 92 | 32,8 | 7 | | 2,5,9 | 8 | 1,7 | 3,62 | 9 | 6,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
645366 |
Giải nhất |
84329 |
Giải nhì |
06731 |
Giải ba |
43212 33240 |
Giải tư |
14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 |
Giải năm |
9579 |
Giải sáu |
5115 3631 9334 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,33 | 1 | 1,2,5 | 1 | 2 | 5,9 | 9 | 3 | 13,4,6 | 3,7,8 | 4 | 0,9 | 1,2 | 5 | | 3,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 4,9 | | 8 | 4 | 2,4,7 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
998654 |
Giải nhất |
74485 |
Giải nhì |
70113 |
Giải ba |
47089 26564 |
Giải tư |
72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
Giải năm |
1003 |
Giải sáu |
3078 6531 5101 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,7 | 0,3,7 | 1 | 3,5,82 | | 2 | | 0,1 | 3 | 0,1 | 5,62 | 4 | | 1,5,8 | 5 | 4,5 | | 6 | 42 | 0 | 7 | 1,8 | 12,7 | 8 | 5,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
559649 |
Giải nhất |
20204 |
Giải nhì |
74516 |
Giải ba |
17987 58318 |
Giải tư |
26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
Giải năm |
0246 |
Giải sáu |
6008 3529 6495 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 62,7,8 | 3 | 2 | 3,9 | 2,3 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | 5,6,9 | 4,7,9 | 5 | 1 | 12,4 | 6 | 7 | 1,6,8 | 7 | 5 | 0,1 | 8 | 7 | 2,4 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|