|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
305846 |
Giải nhất |
44127 |
Giải nhì |
23869 |
Giải ba |
50591 74904 |
Giải tư |
43923 13056 75806 97521 92404 52567 02914 |
Giải năm |
7096 |
Giải sáu |
2542 8996 1060 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 42,6 | 2,92 | 1 | 4,5 | 4 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | | 02,1 | 4 | 2,6 | 1 | 5 | 6 | 0,4,5,92 | 6 | 0,7,9 | 2,6 | 7 | | | 8 | | 6 | 9 | 12,62 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
906661 |
Giải nhất |
44381 |
Giải nhì |
04017 |
Giải ba |
06882 70251 |
Giải tư |
85243 30445 14575 68298 23173 31297 54742 |
Giải năm |
6817 |
Giải sáu |
7216 9637 0903 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 5,6,8 | 1 | 6,72 | 4,8 | 2 | | 0,4,7 | 3 | 7 | | 4 | 2,3,52 | 42,7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 1 | 12,3,9 | 7 | 3,5 | 92 | 8 | 1,2 | | 9 | 7,82 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
340888 |
Giải nhất |
73633 |
Giải nhì |
21551 |
Giải ba |
76090 91957 |
Giải tư |
29203 00015 19347 18539 66169 47690 02699 |
Giải năm |
4620 |
Giải sáu |
0892 5584 3478 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,92 | 0 | 3 | 5 | 1 | 5 | 9 | 2 | 0 | 0,3,8 | 3 | 3,9 | 8 | 4 | 5,7 | 1,4 | 5 | 1,7 | | 6 | 9 | 4,5 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 3,4,8 | 3,6,9 | 9 | 02,2,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
678916 |
Giải nhất |
95236 |
Giải nhì |
23020 |
Giải ba |
40942 30848 |
Giải tư |
52148 41155 14456 81922 88353 57106 13643 |
Giải năm |
4523 |
Giải sáu |
4575 7616 8999 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | | 1 | 62 | 2,4 | 2 | 0,2,3 | 2,4,5,6 | 3 | 6 | | 4 | 2,3,82 | 5,7,9 | 5 | 3,5,6 | 0,12,3,5 | 6 | 3 | | 7 | 5 | 42 | 8 | | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
817734 |
Giải nhất |
22102 |
Giải nhì |
22777 |
Giải ba |
11229 47656 |
Giải tư |
47606 32038 52475 12421 02661 63355 28629 |
Giải năm |
2549 |
Giải sáu |
1574 4225 0802 |
Giải bảy |
065 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,6 | 2,6 | 1 | | 02 | 2 | 1,5,92 | | 3 | 4,8 | 3,7 | 4 | 9 | 2,5,6,7 9 | 5 | 5,6 | 0,5 | 6 | 1,5 | 7 | 7 | 4,5,7 | 3 | 8 | | 22,4 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
210362 |
Giải nhất |
45607 |
Giải nhì |
90992 |
Giải ba |
20285 55652 |
Giải tư |
41665 35111 00839 23292 38665 46238 65672 |
Giải năm |
7287 |
Giải sáu |
9891 5645 5383 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,9 | 1 | 1 | 5,62,7,92 | 2 | | 8 | 3 | 8,9 | | 4 | 5 | 4,62,8 | 5 | 2 | | 6 | 22,52 | 0,8 | 7 | 2 | 3 | 8 | 3,5,7,9 | 3,8 | 9 | 1,22 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
459244 |
Giải nhất |
88789 |
Giải nhì |
98609 |
Giải ba |
74627 92933 |
Giải tư |
32446 29733 30232 54950 09889 66237 58606 |
Giải năm |
4377 |
Giải sáu |
2103 5073 3181 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,6,9 | 8 | 1 | | 3 | 2 | 7 | 0,32,7 | 3 | 2,32,7,9 | 4,6 | 4 | 4,6 | | 5 | 0 | 0,4 | 6 | 4 | 2,3,7 | 7 | 3,7 | | 8 | 1,92 | 0,3,82 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|