|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
868021 |
Giải nhất |
11180 |
Giải nhì |
03306 |
Giải ba |
26158 18497 |
Giải tư |
01358 09652 45669 23945 57268 24939 14113 |
Giải năm |
4386 |
Giải sáu |
0773 5164 0314 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 2 | 1 | 3,4,5 | 5 | 2 | 1 | 1,7 | 3 | 9 | 1,6 | 4 | 5 | 1,4,8 | 5 | 2,82 | 0,8 | 6 | 4,8,9 | 9 | 7 | 3 | 52,6 | 8 | 0,5,6 | 3,6 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
313658 |
Giải nhất |
66578 |
Giải nhì |
57369 |
Giải ba |
89140 79282 |
Giải tư |
24921 21721 92055 93984 73736 74355 97723 |
Giải năm |
9190 |
Giải sáu |
1877 6731 8084 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 22,3 | 1 | | 5,8 | 2 | 12,3 | 2 | 3 | 1,6 | 82 | 4 | 0 | 52 | 5 | 2,52,8 | 3,6 | 6 | 6,9 | 7 | 7 | 7,8 | 5,7 | 8 | 2,42 | 6 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
809379 |
Giải nhất |
75925 |
Giải nhì |
06720 |
Giải ba |
14636 74639 |
Giải tư |
85461 90167 08841 24217 98556 95194 65820 |
Giải năm |
7743 |
Giải sáu |
5525 3260 8424 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | | 4,6 | 1 | 7 | | 2 | 02,4,52,8 | 4 | 3 | 6,9 | 2,9 | 4 | 1,3 | 22 | 5 | 6 | 3,5,9 | 6 | 0,1,7 | 1,6 | 7 | 9 | 2 | 8 | | 3,7 | 9 | 4,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
651692 |
Giải nhất |
02919 |
Giải nhì |
49636 |
Giải ba |
48887 72178 |
Giải tư |
55106 52748 97311 56998 92853 49038 60361 |
Giải năm |
8950 |
Giải sáu |
4758 1108 5130 |
Giải bảy |
385 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6,8 | 1,6 | 1 | 1,9 | 9 | 2 | | 5 | 3 | 0,6,8 | | 4 | 8 | 8 | 5 | 0,3,8,9 | 0,3 | 6 | 1 | 8 | 7 | 8 | 0,3,4,5 7,9 | 8 | 5,7 | 1,5 | 9 | 2,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
390844 |
Giải nhất |
63923 |
Giải nhì |
03609 |
Giải ba |
11504 62527 |
Giải tư |
70991 39849 75499 87985 04012 56214 73153 |
Giải năm |
7760 |
Giải sáu |
8703 8632 6449 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4,9 | 9 | 1 | 2,3,4,8 | 1,3 | 2 | 3,7 | 0,1,2,5 | 3 | 2 | 0,1,4 | 4 | 4,92 | 8 | 5 | 3 | | 6 | 0 | 2 | 7 | | 1 | 8 | 5 | 0,42,9 | 9 | 1,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
667189 |
Giải nhất |
06596 |
Giải nhì |
55679 |
Giải ba |
37288 98209 |
Giải tư |
75892 78385 15858 64021 11072 83936 54655 |
Giải năm |
7398 |
Giải sáu |
1213 0752 1118 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,4 | 1 | 3,8 | 5,7,9 | 2 | 1 | 1 | 3 | 6 | | 4 | 1 | 5,8 | 5 | 2,5,8 | 3,9 | 6 | | 9 | 7 | 2,9 | 1,5,8,9 | 8 | 5,8,9 | 0,7,8 | 9 | 2,6,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
240706 |
Giải nhất |
26408 |
Giải nhì |
70866 |
Giải ba |
96336 87751 |
Giải tư |
03964 80400 81220 59203 56022 52383 03274 |
Giải năm |
3289 |
Giải sáu |
4873 9806 3151 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,62,8 | 52 | 1 | | 22 | 2 | 0,22,8 | 0,7,8 | 3 | 6 | 6,7 | 4 | | | 5 | 12 | 02,3,6 | 6 | 4,6 | | 7 | 3,4 | 0,2 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
431568 |
Giải nhất |
22180 |
Giải nhì |
08779 |
Giải ba |
28835 45254 |
Giải tư |
44106 86780 92720 13270 86668 04743 28083 |
Giải năm |
2600 |
Giải sáu |
0494 5478 9399 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,82 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | | | 2 | 0 | 4,8 | 3 | 52 | 5,9 | 4 | 3 | 32 | 5 | 4 | 0 | 6 | 82 | | 7 | 0,8,9 | 62,7 | 8 | 02,3 | 7,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|