|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
325603 |
Giải nhất |
09308 |
Giải nhì |
38689 |
Giải ba |
41258 60917 |
Giải tư |
44689 60548 47672 74819 86210 49299 89846 |
Giải năm |
2920 |
Giải sáu |
8130 5768 2819 |
Giải bảy |
074 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 3,8 | | 1 | 0,7,92 | 7 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | 4 | 6,8 | | 5 | 8 | 4 | 6 | 8 | 1,7 | 7 | 2,4,7 | 0,4,5,6 | 8 | 92 | 12,82,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
880052 |
Giải nhất |
44311 |
Giải nhì |
35369 |
Giải ba |
91883 27542 |
Giải tư |
66255 07704 48870 96482 50481 43076 53211 |
Giải năm |
2901 |
Giải sáu |
3994 0157 5212 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4 | 0,12,7,8 | 1 | 12,2 | 1,4,5,8 | 2 | | 8 | 3 | | 0,9 | 4 | 2 | 5 | 5 | 2,5,7 | 7 | 6 | 9 | 5 | 7 | 0,1,6 | 9 | 8 | 1,2,3 | 6 | 9 | 4,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
612285 |
Giải nhất |
75003 |
Giải nhì |
32287 |
Giải ba |
85291 07423 |
Giải tư |
35829 50310 51707 33300 58778 62607 81077 |
Giải năm |
1869 |
Giải sáu |
3007 3435 5705 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,5,73 | 9 | 1 | 0 | | 2 | 3,9 | 0,2,8 | 3 | 5 | | 4 | | 0,3,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 9 | 03,7,8 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 3,5,7 | 2,6 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
155679 |
Giải nhất |
70942 |
Giải nhì |
33071 |
Giải ba |
73074 43512 |
Giải tư |
40053 46360 34884 58022 04920 14342 93338 |
Giải năm |
6481 |
Giải sáu |
3938 1295 4426 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 6,7,8 | 1 | 2 | 1,2,42 | 2 | 0,2,6 | 5 | 3 | 6,82 | 7,8 | 4 | 22 | 9 | 5 | 3 | 2,3 | 6 | 0,1 | | 7 | 1,4,9 | 32 | 8 | 1,4 | 7 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
501845 |
Giải nhất |
73107 |
Giải nhì |
89244 |
Giải ba |
73427 22854 |
Giải tư |
78860 28629 07343 36145 96662 66456 18346 |
Giải năm |
9923 |
Giải sáu |
3490 9355 9171 |
Giải bảy |
824 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | 7 | 7 | 1 | | 6 | 2 | 3,4,7,9 | 2,4 | 3 | | 2,4,5 | 4 | 3,4,52,6 | 42,5 | 5 | 4,5,6 | 4,5 | 6 | 0,2 | 0,2 | 7 | 1 | | 8 | | 2 | 9 | 02 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
740919 |
Giải nhất |
75201 |
Giải nhì |
71368 |
Giải ba |
87024 38030 |
Giải tư |
07001 13105 41160 46872 29675 98265 28342 |
Giải năm |
4033 |
Giải sáu |
3614 1688 8035 |
Giải bảy |
624 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 12,5 | 02 | 1 | 4,9 | 4,7 | 2 | 42 | 3 | 3 | 0,3,5 | 1,22 | 4 | 2 | 0,3,6,7 | 5 | 8 | | 6 | 0,5,8 | | 7 | 2,5 | 5,6,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
659658 |
Giải nhất |
97776 |
Giải nhì |
22858 |
Giải ba |
33254 98896 |
Giải tư |
17707 04313 67823 41349 29022 04103 69708 |
Giải năm |
4238 |
Giải sáu |
7601 6659 2108 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,7 82 | 0 | 1 | 3 | 0,2 | 2 | 2,3 | 0,1,2,9 | 3 | 8 | 5 | 4 | 9 | | 5 | 4,82,9 | 7,9 | 6 | | 0 | 7 | 6 | 02,3,52 | 8 | | 4,5 | 9 | 3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
171805 |
Giải nhất |
49424 |
Giải nhì |
15275 |
Giải ba |
90546 32866 |
Giải tư |
83856 12414 34858 21666 18568 57162 81733 |
Giải năm |
0117 |
Giải sáu |
9299 7653 2972 |
Giải bảy |
326 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 4,7 | 6,7 | 2 | 4,6 | 3,5 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | 6 | 0,7,9 | 5 | 3,6,8 | 2,4,5,62 | 6 | 2,62,8 | 1 | 7 | 2,5 | 5,6 | 8 | | 9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|