|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
852738 |
Giải nhất |
95798 |
Giải nhì |
23715 |
Giải ba |
15089 28180 |
Giải tư |
33682 33640 69211 83251 03334 30145 85378 |
Giải năm |
7527 |
Giải sáu |
3139 1482 6072 |
Giải bảy |
609 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 1,5 | 7,82 | 2 | 7 | | 3 | 4,8,9 | 3 | 4 | 0,5 | 1,4,5 | 5 | 1,5 | | 6 | | 2 | 7 | 2,8 | 3,7,9 | 8 | 0,22,9 | 0,3,8 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
106293 |
Giải nhất |
43276 |
Giải nhì |
08072 |
Giải ba |
84440 27109 |
Giải tư |
57044 03367 96425 85812 24814 14354 39199 |
Giải năm |
6970 |
Giải sáu |
5470 4363 3463 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,72 | 0 | 0,2,9 | | 1 | 2,4 | 0,1,7 | 2 | 5 | 62,9 | 3 | | 1,4,5 | 4 | 0,4 | 2 | 5 | 4 | 7 | 6 | 32,7 | 6 | 7 | 02,2,6 | | 8 | | 0,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
556774 |
Giải nhất |
16222 |
Giải nhì |
50328 |
Giải ba |
02274 81291 |
Giải tư |
47247 26373 63346 16855 68044 52988 65493 |
Giải năm |
5985 |
Giải sáu |
0310 1792 0432 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 4,9 | 1 | 0 | 0,2,3,9 | 2 | 2,8 | 7,9 | 3 | 2 | 4,72 | 4 | 1,4,6,7 | 5,8 | 5 | 5 | 4 | 6 | | 4 | 7 | 3,42 | 2,8 | 8 | 5,8 | | 9 | 1,2,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
959266 |
Giải nhất |
59420 |
Giải nhì |
43406 |
Giải ba |
82165 59154 |
Giải tư |
41347 23109 15284 86439 50353 62054 84173 |
Giải năm |
0574 |
Giải sáu |
1266 5369 7680 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,6,9 | | 1 | | | 2 | 0 | 5,7 | 3 | 9 | 0,52,7,8 | 4 | 7 | 6 | 5 | 3,42 | 0,62,7 | 6 | 5,62,9 | 4 | 7 | 3,4,6 | | 8 | 0,4 | 0,3,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
242619 |
Giải nhất |
38152 |
Giải nhì |
45768 |
Giải ba |
77083 97818 |
Giải tư |
74098 76880 82388 74045 00231 66203 67143 |
Giải năm |
5846 |
Giải sáu |
3189 7348 4882 |
Giải bảy |
182 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7,8,9 | 5,82 | 2 | | 0,4,8 | 3 | 1 | | 4 | 3,5,6,8 | 4 | 5 | 2 | 4 | 6 | 8 | 1 | 7 | | 1,4,6,8 9 | 8 | 0,22,3,8 9 | 1,8 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
042502 |
Giải nhất |
74695 |
Giải nhì |
92673 |
Giải ba |
09734 19819 |
Giải tư |
97229 86520 79107 25033 10419 49671 81601 |
Giải năm |
4056 |
Giải sáu |
6702 0846 9554 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,22,7 | 0,7 | 1 | 92 | 02 | 2 | 0,9 | 3,6,7 | 3 | 3,4 | 3,5 | 4 | 6 | 9 | 5 | 4,62 | 4,52 | 6 | 3 | 0 | 7 | 1,3 | | 8 | | 12,2 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
962501 |
Giải nhất |
49079 |
Giải nhì |
94792 |
Giải ba |
32962 02936 |
Giải tư |
32246 18444 54659 26911 26879 41530 66799 |
Giải năm |
5276 |
Giải sáu |
2656 2796 1553 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1 | 6,8,9 | 2 | 8 | 5 | 3 | 0,6 | 4 | 4 | 4,6 | | 5 | 3,6,9 | 3,4,5,7 9 | 6 | 2 | | 7 | 6,92 | 2 | 8 | 2 | 5,72,9 | 9 | 2,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
044515 |
Giải nhất |
07432 |
Giải nhì |
95691 |
Giải ba |
18146 43697 |
Giải tư |
16612 55822 38000 43942 29260 17924 98996 |
Giải năm |
7124 |
Giải sáu |
0551 0565 8912 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 5,9 | 1 | 22,5 | 12,2,3,4 | 2 | 2,42 | | 3 | 2 | 22 | 4 | 2,5,6 | 1,4,6 | 5 | 1 | 4,9 | 6 | 0,5 | 92 | 7 | | | 8 | | | 9 | 1,6,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|