|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
409452 |
Giải nhất |
55891 |
Giải nhì |
06660 |
Giải ba |
34609 73066 |
Giải tư |
24147 97737 42408 75571 07134 64398 50846 |
Giải năm |
9359 |
Giải sáu |
0088 6373 4855 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,8,9 | 7,9 | 1 | | 5 | 2 | | 7 | 3 | 4,5,7 | 3 | 4 | 6,7 | 3,5 | 5 | 2,5,9 | 4,6 | 6 | 0,6 | 0,3,4 | 7 | 1,3 | 0,8,9 | 8 | 8 | 0,5 | 9 | 1,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
011093 |
Giải nhất |
29507 |
Giải nhì |
51405 |
Giải ba |
18576 06526 |
Giải tư |
47897 51753 82428 23867 28105 72468 41438 |
Giải năm |
1786 |
Giải sáu |
4615 0651 3863 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,7 | 5,7 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6,8 | 5,6,9 | 3 | 2,8 | | 4 | | 02,1 | 5 | 1,3 | 2,7,8 | 6 | 3,7,8 | 0,6,9 | 7 | 1,6 | 2,3,6 | 8 | 6 | | 9 | 3,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
192586 |
Giải nhất |
37713 |
Giải nhì |
86045 |
Giải ba |
69958 91841 |
Giải tư |
04531 72509 32394 63739 89229 92140 88752 |
Giải năm |
5711 |
Giải sáu |
6942 0467 1010 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 1,3,4 | 1 | 0,1,3 | 4,5 | 2 | 9 | 1 | 3 | 1,9 | 5,9 | 4 | 0,1,2,5 | 4 | 5 | 2,4,7,8 | 8 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | | 5 | 8 | 6 | 0,2,3 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
174177 |
Giải nhất |
54761 |
Giải nhì |
70816 |
Giải ba |
54641 76685 |
Giải tư |
32786 36056 75881 58991 45414 62206 02880 |
Giải năm |
5481 |
Giải sáu |
2568 6965 2702 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6 | 4,6,82,9 | 1 | 4,6 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 | | 1 | 4 | 1 | 2,6,8 | 5 | 6 | 0,1,5,8 | 6 | 1,5,8 | 7 | 7 | 7 | 6 | 8 | 0,12,3,5 6 | | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
813129 |
Giải nhất |
47118 |
Giải nhì |
69991 |
Giải ba |
20665 77958 |
Giải tư |
12745 83811 36377 00310 07864 08389 78890 |
Giải năm |
4000 |
Giải sáu |
5320 2210 2398 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,13,2,9 | 0 | 0 | 1,9 | 1 | 03,1,7,8 | | 2 | 0,9 | | 3 | | 6 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 8 | | 6 | 4,5 | 1,7 | 7 | 7 | 1,5,9 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 0,1,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
968948 |
Giải nhất |
25670 |
Giải nhì |
36492 |
Giải ba |
59721 83707 |
Giải tư |
38412 35217 77334 87574 21192 04894 64234 |
Giải năm |
0907 |
Giải sáu |
7664 6033 3270 |
Giải bảy |
403 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 3,4,72 | 2 | 1 | 2,7 | 1,92 | 2 | 1 | 0,3 | 3 | 3,42 | 0,32,6,7 9 | 4 | 8 | | 5 | | | 6 | 4 | 02,1 | 7 | 02,4 | 4 | 8 | | | 9 | 22,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
607397 |
Giải nhất |
53511 |
Giải nhì |
66324 |
Giải ba |
14211 05673 |
Giải tư |
93777 96123 04983 88322 99988 12207 39360 |
Giải năm |
3103 |
Giải sáu |
7495 1142 4788 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,7 | 12 | 1 | 12,8 | 2,4 | 2 | 2,3,4 | 0,2,7,8 | 3 | | 2 | 4 | 2,8 | 9 | 5 | | | 6 | 0 | 0,7,9 | 7 | 3,7 | 1,4,82 | 8 | 3,82 | | 9 | 5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
081633 |
Giải nhất |
48928 |
Giải nhì |
30126 |
Giải ba |
88737 86781 |
Giải tư |
20460 79132 14465 71387 90790 02692 02354 |
Giải năm |
7488 |
Giải sáu |
5371 9195 2880 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | | 7,8 | 1 | | 3,9 | 2 | 5,6,8 | 3 | 3 | 2,3,7 | 5 | 4 | | 2,6,9 | 5 | 4 | 2,6 | 6 | 0,5,6 | 3,8 | 7 | 1 | 2,8 | 8 | 0,1,7,8 | | 9 | 0,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|