|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
959266 |
Giải nhất |
59420 |
Giải nhì |
43406 |
Giải ba |
82165 59154 |
Giải tư |
41347 23109 15284 86439 50353 62054 84173 |
Giải năm |
0574 |
Giải sáu |
1266 5369 7680 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,6,9 | | 1 | | | 2 | 0 | 5,7 | 3 | 9 | 0,52,7,8 | 4 | 7 | 6 | 5 | 3,42 | 0,62,7 | 6 | 5,62,9 | 4 | 7 | 3,4,6 | | 8 | 0,4 | 0,3,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
242619 |
Giải nhất |
38152 |
Giải nhì |
45768 |
Giải ba |
77083 97818 |
Giải tư |
74098 76880 82388 74045 00231 66203 67143 |
Giải năm |
5846 |
Giải sáu |
3189 7348 4882 |
Giải bảy |
182 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7,8,9 | 5,82 | 2 | | 0,4,8 | 3 | 1 | | 4 | 3,5,6,8 | 4 | 5 | 2 | 4 | 6 | 8 | 1 | 7 | | 1,4,6,8 9 | 8 | 0,22,3,8 9 | 1,8 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
042502 |
Giải nhất |
74695 |
Giải nhì |
92673 |
Giải ba |
09734 19819 |
Giải tư |
97229 86520 79107 25033 10419 49671 81601 |
Giải năm |
4056 |
Giải sáu |
6702 0846 9554 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,22,7 | 0,7 | 1 | 92 | 02 | 2 | 0,9 | 3,6,7 | 3 | 3,4 | 3,5 | 4 | 6 | 9 | 5 | 4,62 | 4,52 | 6 | 3 | 0 | 7 | 1,3 | | 8 | | 12,2 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
962501 |
Giải nhất |
49079 |
Giải nhì |
94792 |
Giải ba |
32962 02936 |
Giải tư |
32246 18444 54659 26911 26879 41530 66799 |
Giải năm |
5276 |
Giải sáu |
2656 2796 1553 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1 | 6,8,9 | 2 | 8 | 5 | 3 | 0,6 | 4 | 4 | 4,6 | | 5 | 3,6,9 | 3,4,5,7 9 | 6 | 2 | | 7 | 6,92 | 2 | 8 | 2 | 5,72,9 | 9 | 2,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
044515 |
Giải nhất |
07432 |
Giải nhì |
95691 |
Giải ba |
18146 43697 |
Giải tư |
16612 55822 38000 43942 29260 17924 98996 |
Giải năm |
7124 |
Giải sáu |
0551 0565 8912 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 5,9 | 1 | 22,5 | 12,2,3,4 | 2 | 2,42 | | 3 | 2 | 22 | 4 | 2,5,6 | 1,4,6 | 5 | 1 | 4,9 | 6 | 0,5 | 92 | 7 | | | 8 | | | 9 | 1,6,72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
989705 |
Giải nhất |
17772 |
Giải nhì |
45694 |
Giải ba |
65834 66911 |
Giải tư |
65283 44010 08216 90881 36002 62705 04267 |
Giải năm |
6384 |
Giải sáu |
3790 9756 7910 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,9 | 0 | 2,52 | 1,8 | 1 | 02,1,6 | 0,7 | 2 | | 8 | 3 | 0,4 | 3,6,8,9 | 4 | | 02 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 2 | | 8 | 1,3,4 | | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
937797 |
Giải nhất |
39860 |
Giải nhì |
69507 |
Giải ba |
40520 65983 |
Giải tư |
15136 63477 52008 78676 29094 50697 00362 |
Giải năm |
3547 |
Giải sáu |
2373 7523 5827 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 7,8 | | 1 | | 6 | 2 | 0,32,7 | 22,7,8 | 3 | 6 | 9 | 4 | 7 | | 5 | 6 | 3,5,7 | 6 | 0,2 | 0,2,4,7 92 | 7 | 3,6,7 | 0 | 8 | 3 | | 9 | 4,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|