|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
235808 |
Giải nhất |
48301 |
Giải nhì |
17406 |
Giải ba |
69599 75536 |
Giải tư |
65610 14526 30634 16719 71789 16450 53617 |
Giải năm |
6834 |
Giải sáu |
5741 1634 9751 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,6,8 | 0,42,5 | 1 | 0,7,9 | | 2 | 6 | | 3 | 43,62 | 33 | 4 | 12 | | 5 | 0,1 | 0,2,32 | 6 | | 1 | 7 | | 0 | 8 | 9 | 1,8,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
209263 |
Giải nhất |
17067 |
Giải nhì |
18641 |
Giải ba |
37239 61213 |
Giải tư |
29733 61950 19803 84118 65878 41343 53149 |
Giải năm |
7278 |
Giải sáu |
9722 0204 4952 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4 | 2,4 | 1 | 3,8 | 2,5 | 2 | 1,2 | 0,1,3,4 6 | 3 | 3,9 | 0 | 4 | 1,3,5,9 | 4 | 5 | 0,2 | | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 82 | 1,72 | 8 | | 3,4 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
513310 |
Giải nhất |
35768 |
Giải nhì |
30748 |
Giải ba |
09032 74060 |
Giải tư |
98256 88436 12008 46314 53808 97471 15715 |
Giải năm |
0950 |
Giải sáu |
7132 8924 4316 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 82 | 3,7 | 1 | 0,4,5,6 | 32 | 2 | 4 | | 3 | 1,22,6 | 1,2 | 4 | 82 | 1 | 5 | 0,6 | 1,3,5 | 6 | 0,8 | | 7 | 1 | 02,42,6 | 8 | | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
608343 |
Giải nhất |
49363 |
Giải nhì |
80144 |
Giải ba |
96738 38614 |
Giải tư |
92415 66555 52186 91253 86153 70381 77454 |
Giải năm |
2865 |
Giải sáu |
4061 2721 0561 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,62,8 | 1 | 1,4,5 | | 2 | 1 | 4,52,6 | 3 | 8 | 1,4,5 | 4 | 3,4 | 1,5,6 | 5 | 32,4,5 | 7,8 | 6 | 12,3,5 | | 7 | 6 | 3 | 8 | 1,6 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
759287 |
Giải nhất |
06499 |
Giải nhì |
38900 |
Giải ba |
09997 82376 |
Giải tư |
56047 53229 15031 87046 02995 67245 61722 |
Giải năm |
0335 |
Giải sáu |
5482 6577 2208 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,8 | 3 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,9 | | 3 | 0,1,5 | | 4 | 5,6,7,8 | 3,4,9 | 5 | | 4,7 | 6 | | 4,7,8,9 | 7 | 6,7 | 0,4 | 8 | 2,7 | 2,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
103812 |
Giải nhất |
33196 |
Giải nhì |
89115 |
Giải ba |
52131 30685 |
Giải tư |
37420 55367 27219 62634 14386 90074 34930 |
Giải năm |
5935 |
Giải sáu |
0470 9622 2813 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | | 3 | 1 | 2,3,5,9 | 1,22,4 | 2 | 0,22 | 1 | 3 | 0,1,4,5 | 3,7 | 4 | 2 | 1,3,8 | 5 | | 8,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,4 | | 8 | 5,6 | 1 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
211171 |
Giải nhất |
40052 |
Giải nhì |
58597 |
Giải ba |
30892 62381 |
Giải tư |
45642 07870 49428 93114 32301 61052 82324 |
Giải năm |
6474 |
Giải sáu |
2551 4407 8511 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7 | 0,1,5,7 8 | 1 | 1,4 | 4,52,7,9 | 2 | 4,8 | | 3 | | 1,2,7 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1,22,5 | | 6 | | 0,9 | 7 | 0,1,2,4 | 2 | 8 | 1 | | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|