|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
130795 |
Giải nhất |
19579 |
Giải nhì |
98584 |
Giải ba |
67308 32067 |
Giải tư |
53377 68269 71931 54920 60706 43293 84020 |
Giải năm |
2570 |
Giải sáu |
2107 9681 2304 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 4,5,6,7 8 | 3,6,8 | 1 | | | 2 | 02 | 9 | 3 | 1 | 0,8 | 4 | | 0,9 | 5 | | 0 | 6 | 1,7,9 | 0,6,7 | 7 | 0,7,9 | 0 | 8 | 1,4 | 6,7 | 9 | 3,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
658056 |
Giải nhất |
54407 |
Giải nhì |
35536 |
Giải ba |
78054 85496 |
Giải tư |
74940 84058 61331 89548 09261 82331 19457 |
Giải năm |
7560 |
Giải sáu |
3127 4253 5120 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1,7 | 0,32,6 | 1 | | | 2 | 0,7 | 4,5 | 3 | 12,6 | 5 | 4 | 0,3,8 | | 5 | 3,4,6,7 8 | 3,5,9 | 6 | 0,1 | 0,2,5 | 7 | | 4,5 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
127409 |
Giải nhất |
53517 |
Giải nhì |
12940 |
Giải ba |
07469 68796 |
Giải tư |
48289 34658 83213 59071 71281 51761 91876 |
Giải năm |
2885 |
Giải sáu |
2479 5676 7748 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 9 | 6,7,8 | 1 | 3,7 | | 2 | 0 | 1 | 3 | | | 4 | 0,8 | 8 | 5 | 8 | 72,9 | 6 | 1,9 | 1 | 7 | 1,62,8,9 | 4,5,7 | 8 | 1,5,9 | 0,6,7,8 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
435258 |
Giải nhất |
01857 |
Giải nhì |
58460 |
Giải ba |
19322 67970 |
Giải tư |
72515 22555 92722 70917 98124 75643 62976 |
Giải năm |
0221 |
Giải sáu |
5589 1385 1756 |
Giải bảy |
364 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 2 | 1 | 5,7 | 22 | 2 | 1,22,4 | 4 | 3 | | 2,6,8 | 4 | 3 | 1,5,8 | 5 | 5,6,7,8 | 5,7 | 6 | 0,4 | 1,5 | 7 | 0,6 | 5 | 8 | 4,5,9 | 8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
326701 |
Giải nhất |
44245 |
Giải nhì |
66285 |
Giải ba |
22490 45015 |
Giải tư |
30292 24197 17989 06821 21155 50605 77007 |
Giải năm |
8014 |
Giải sáu |
5424 4566 9225 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,5,7 | 0,2,9 | 1 | 4,5 | 9 | 2 | 1,4,5 | | 3 | | 1,2 | 4 | 5 | 0,1,2,4 5,8 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | 0,9 | 7 | | | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | 0,1,2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
364030 |
Giải nhất |
23481 |
Giải nhì |
63945 |
Giải ba |
74803 46994 |
Giải tư |
30272 40442 23027 63304 12827 82919 36335 |
Giải năm |
2919 |
Giải sáu |
6464 8875 5550 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 3,4 | 8 | 1 | 92 | 4,7 | 2 | 72 | 0 | 3 | 0,5 | 0,6,9 | 4 | 2,5,9 | 3,4,7 | 5 | 0,9 | | 6 | 4 | 22 | 7 | 2,5 | | 8 | 1 | 12,4,5 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
593540 |
Giải nhất |
73309 |
Giải nhì |
21177 |
Giải ba |
81752 50651 |
Giải tư |
43778 33749 17466 26192 15840 48832 12248 |
Giải năm |
7569 |
Giải sáu |
7659 1860 4778 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,62 | 0 | 9 | 5 | 1 | | 3,5,9 | 2 | 6 | | 3 | 2 | | 4 | 02,8,9 | | 5 | 1,2,9 | 2,6 | 6 | 02,6,9 | 7 | 7 | 7,82 | 4,72 | 8 | | 0,4,5,6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|