|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
940335 |
Giải nhất |
09268 |
Giải nhì |
84767 |
Giải ba |
03341 93043 |
Giải tư |
92701 66519 99838 68172 42250 86665 72318 |
Giải năm |
4842 |
Giải sáu |
1366 9376 4720 |
Giải bảy |
013 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 2,3,8,9 | 1,4,7 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,2,3 | 3,6 | 5 | 0 | 6,7 | 6 | 5,6,7,8 | 6 | 7 | 2,6 | 1,3,6 | 8 | | 1 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
491921 |
Giải nhất |
94063 |
Giải nhì |
30009 |
Giải ba |
44622 97108 |
Giải tư |
05769 07167 38034 29736 98141 42819 05476 |
Giải năm |
4931 |
Giải sáu |
0246 1308 3477 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82,92 | 2,3,4 | 1 | 9 | 2 | 2 | 1,2 | 6 | 3 | 1,4,6 | 3 | 4 | 1,6 | | 5 | | 3,4,7,9 | 6 | 3,7,9 | 6,7 | 7 | 6,7 | 02 | 8 | | 02,1,6 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
786510 |
Giải nhất |
08092 |
Giải nhì |
22862 |
Giải ba |
85364 51706 |
Giải tư |
66063 19833 66580 06378 19001 67419 59357 |
Giải năm |
7431 |
Giải sáu |
1210 1738 9671 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7,8 | 0 | 1,6 | 0,3,7 | 1 | 02,9 | 6,9 | 2 | | 3,6 | 3 | 1,3,8 | 6 | 4 | | | 5 | 7 | 0,7 | 6 | 2,3,4 | 5 | 7 | 0,1,6,8 | 3,7 | 8 | 0 | 1 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
578729 |
Giải nhất |
64286 |
Giải nhì |
58057 |
Giải ba |
43996 19406 |
Giải tư |
37059 51023 04606 93438 22185 43159 02413 |
Giải năm |
5929 |
Giải sáu |
7671 8601 3974 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,62 | 0,7 | 1 | 3 | | 2 | 3,92 | 1,2,9 | 3 | 8 | 7 | 4 | | 8 | 5 | 7,92 | 02,8,9 | 6 | | 5,7 | 7 | 1,4,7 | 3 | 8 | 5,6 | 22,52 | 9 | 3,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
868021 |
Giải nhất |
11180 |
Giải nhì |
03306 |
Giải ba |
26158 18497 |
Giải tư |
01358 09652 45669 23945 57268 24939 14113 |
Giải năm |
4386 |
Giải sáu |
0773 5164 0314 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 2 | 1 | 3,4,5 | 5 | 2 | 1 | 1,7 | 3 | 9 | 1,6 | 4 | 5 | 1,4,8 | 5 | 2,82 | 0,8 | 6 | 4,8,9 | 9 | 7 | 3 | 52,6 | 8 | 0,5,6 | 3,6 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
313658 |
Giải nhất |
66578 |
Giải nhì |
57369 |
Giải ba |
89140 79282 |
Giải tư |
24921 21721 92055 93984 73736 74355 97723 |
Giải năm |
9190 |
Giải sáu |
1877 6731 8084 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 22,3 | 1 | | 5,8 | 2 | 12,3 | 2 | 3 | 1,6 | 82 | 4 | 0 | 52 | 5 | 2,52,8 | 3,6 | 6 | 6,9 | 7 | 7 | 7,8 | 5,7 | 8 | 2,42 | 6 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
809379 |
Giải nhất |
75925 |
Giải nhì |
06720 |
Giải ba |
14636 74639 |
Giải tư |
85461 90167 08841 24217 98556 95194 65820 |
Giải năm |
7743 |
Giải sáu |
5525 3260 8424 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | | 4,6 | 1 | 7 | | 2 | 02,4,52,8 | 4 | 3 | 6,9 | 2,9 | 4 | 1,3 | 22 | 5 | 6 | 3,5,9 | 6 | 0,1,7 | 1,6 | 7 | 9 | 2 | 8 | | 3,7 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|