|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
063571 |
Giải nhất |
25015 |
Giải nhì |
33468 |
Giải ba |
39187 53220 |
Giải tư |
14292 97319 92068 67215 85639 86372 18449 |
Giải năm |
4238 |
Giải sáu |
5332 4661 7552 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 6,7 | 1 | 52,9 | 3,4,5,7 9 | 2 | 0 | | 3 | 2,8,9 | | 4 | 2,9 | 12 | 5 | 2 | | 6 | 1,82,9 | 8 | 7 | 1,2 | 3,62 | 8 | 7 | 1,3,4,6 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
177214 |
Giải nhất |
13959 |
Giải nhì |
84308 |
Giải ba |
78658 51958 |
Giải tư |
44920 94053 67613 47531 92747 48263 39208 |
Giải năm |
9562 |
Giải sáu |
5095 4043 4607 |
Giải bảy |
258 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7,82 | 3 | 1 | 3,4 | 6 | 2 | 0 | 1,4,5,6 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3,7 | 9 | 5 | 3,83,9 | | 6 | 2,3 | 0,4 | 7 | | 02,53 | 8 | | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
724469 |
Giải nhất |
99302 |
Giải nhì |
43608 |
Giải ba |
14306 14935 |
Giải tư |
74102 85012 81527 70443 58625 07743 66633 |
Giải năm |
2499 |
Giải sáu |
1326 6225 0252 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,6,8 | | 1 | 2 | 02,1,5 | 2 | 52,6,7 | 3,42 | 3 | 3,5 | 5 | 4 | 32 | 22,3 | 5 | 2,4 | 0,2,8 | 6 | 9 | 2 | 7 | | 0 | 8 | 6 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
456145 |
Giải nhất |
76749 |
Giải nhì |
08055 |
Giải ba |
81137 65007 |
Giải tư |
50079 32515 23212 81212 43893 37678 62520 |
Giải năm |
8833 |
Giải sáu |
8766 1232 4285 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | | 1 | 22,5 | 12,3 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 2,3,4,7 | 3 | 4 | 5,8,9 | 1,4,5,8 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | 0,3 | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 5 | 4,7 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
693985 |
Giải nhất |
22739 |
Giải nhì |
45245 |
Giải ba |
98036 03387 |
Giải tư |
45894 21118 07257 12547 68952 48843 94713 |
Giải năm |
7754 |
Giải sáu |
1469 7828 1321 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,7 | 1 | 3,8 | 5,7 | 2 | 1,8 | 1,4 | 3 | 6,9 | 5,9 | 4 | 3,5,7 | 4,8 | 5 | 2,4,7 | 3 | 6 | 9 | 4,5,8 | 7 | 1,2 | 1,2 | 8 | 5,7 | 3,6 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
828237 |
Giải nhất |
24469 |
Giải nhì |
09185 |
Giải ba |
39999 93656 |
Giải tư |
95302 65241 90698 13264 10706 66875 74362 |
Giải năm |
3265 |
Giải sáu |
6765 2414 8084 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 4 | 1 | 4,82 | 0,6 | 2 | | | 3 | 7 | 1,6,8 | 4 | 1 | 62,7,8 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 2,4,52,9 | 3 | 7 | 5 | 12,9 | 8 | 4,5 | 6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
162802 |
Giải nhất |
46060 |
Giải nhì |
76391 |
Giải ba |
74450 30540 |
Giải tư |
92908 03568 74406 08520 27305 09344 07844 |
Giải năm |
3589 |
Giải sáu |
8074 5054 6413 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 | 0 | 1,2,4,5 6,8 | 0,9 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | | 0,42,5,7 | 4 | 0,42 | 0 | 5 | 0,4 | 0 | 6 | 0,8 | | 7 | 4 | 0,6 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|