|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
047061 |
Giải nhất |
07995 |
Giải nhì |
53393 |
Giải ba |
22857 33971 |
Giải tư |
56576 65366 99729 96164 05723 70614 34412 |
Giải năm |
9022 |
Giải sáu |
1083 8664 8114 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 6,7 | 1 | 2,42 | 1,2 | 2 | 2,3,9 | 2,8,9 | 3 | | 12,62,7 | 4 | | 9 | 5 | 7 | 6,7 | 6 | 1,42,6 | 5 | 7 | 1,4,6 | | 8 | 3 | 0,2 | 9 | 3,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
875871 |
Giải nhất |
06588 |
Giải nhì |
80884 |
Giải ba |
82523 20669 |
Giải tư |
43725 00406 54811 29327 33217 67832 67681 |
Giải năm |
0081 |
Giải sáu |
0922 1717 0865 |
Giải bảy |
470 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 1,7,82 | 1 | 1,72 | 2,3 | 2 | 2,3,5,7 | 2,7 | 3 | 2 | 8 | 4 | | 2,6 | 5 | | 0 | 6 | 5,9 | 12,2 | 7 | 0,1,3 | 8 | 8 | 12,4,8 | 6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
667786 |
Giải nhất |
62594 |
Giải nhì |
23898 |
Giải ba |
19045 87361 |
Giải tư |
84062 87031 75600 99122 33973 58344 22342 |
Giải năm |
7673 |
Giải sáu |
9608 0070 2620 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,8 | 32,6 | 1 | | 2,4,6 | 2 | 0,2 | 72 | 3 | 12 | 4,5,9 | 4 | 2,4,5 | 4 | 5 | 4 | 8 | 6 | 1,2 | | 7 | 0,32 | 0,9 | 8 | 6 | | 9 | 4,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
063571 |
Giải nhất |
25015 |
Giải nhì |
33468 |
Giải ba |
39187 53220 |
Giải tư |
14292 97319 92068 67215 85639 86372 18449 |
Giải năm |
4238 |
Giải sáu |
5332 4661 7552 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 6,7 | 1 | 52,9 | 3,4,5,7 9 | 2 | 0 | | 3 | 2,8,9 | | 4 | 2,9 | 12 | 5 | 2 | | 6 | 1,82,9 | 8 | 7 | 1,2 | 3,62 | 8 | 7 | 1,3,4,6 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
177214 |
Giải nhất |
13959 |
Giải nhì |
84308 |
Giải ba |
78658 51958 |
Giải tư |
44920 94053 67613 47531 92747 48263 39208 |
Giải năm |
9562 |
Giải sáu |
5095 4043 4607 |
Giải bảy |
258 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7,82 | 3 | 1 | 3,4 | 6 | 2 | 0 | 1,4,5,6 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3,7 | 9 | 5 | 3,83,9 | | 6 | 2,3 | 0,4 | 7 | | 02,53 | 8 | | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
724469 |
Giải nhất |
99302 |
Giải nhì |
43608 |
Giải ba |
14306 14935 |
Giải tư |
74102 85012 81527 70443 58625 07743 66633 |
Giải năm |
2499 |
Giải sáu |
1326 6225 0252 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,6,8 | | 1 | 2 | 02,1,5 | 2 | 52,6,7 | 3,42 | 3 | 3,5 | 5 | 4 | 32 | 22,3 | 5 | 2,4 | 0,2,8 | 6 | 9 | 2 | 7 | | 0 | 8 | 6 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
456145 |
Giải nhất |
76749 |
Giải nhì |
08055 |
Giải ba |
81137 65007 |
Giải tư |
50079 32515 23212 81212 43893 37678 62520 |
Giải năm |
8833 |
Giải sáu |
8766 1232 4285 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | | 1 | 22,5 | 12,3 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 2,3,4,7 | 3 | 4 | 5,8,9 | 1,4,5,8 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | 0,3 | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 5 | 4,7 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
693985 |
Giải nhất |
22739 |
Giải nhì |
45245 |
Giải ba |
98036 03387 |
Giải tư |
45894 21118 07257 12547 68952 48843 94713 |
Giải năm |
7754 |
Giải sáu |
1469 7828 1321 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,7 | 1 | 3,8 | 5,7 | 2 | 1,8 | 1,4 | 3 | 6,9 | 5,9 | 4 | 3,5,7 | 4,8 | 5 | 2,4,7 | 3 | 6 | 9 | 4,5,8 | 7 | 1,2 | 1,2 | 8 | 5,7 | 3,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|