|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
513310 |
Giải nhất |
35768 |
Giải nhì |
30748 |
Giải ba |
09032 74060 |
Giải tư |
98256 88436 12008 46314 53808 97471 15715 |
Giải năm |
0950 |
Giải sáu |
7132 8924 4316 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 82 | 3,7 | 1 | 0,4,5,6 | 32 | 2 | 4 | | 3 | 1,22,6 | 1,2 | 4 | 82 | 1 | 5 | 0,6 | 1,3,5 | 6 | 0,8 | | 7 | 1 | 02,42,6 | 8 | | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
608343 |
Giải nhất |
49363 |
Giải nhì |
80144 |
Giải ba |
96738 38614 |
Giải tư |
92415 66555 52186 91253 86153 70381 77454 |
Giải năm |
2865 |
Giải sáu |
4061 2721 0561 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,62,8 | 1 | 1,4,5 | | 2 | 1 | 4,52,6 | 3 | 8 | 1,4,5 | 4 | 3,4 | 1,5,6 | 5 | 32,4,5 | 7,8 | 6 | 12,3,5 | | 7 | 6 | 3 | 8 | 1,6 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
759287 |
Giải nhất |
06499 |
Giải nhì |
38900 |
Giải ba |
09997 82376 |
Giải tư |
56047 53229 15031 87046 02995 67245 61722 |
Giải năm |
0335 |
Giải sáu |
5482 6577 2208 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,8 | 3 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,9 | | 3 | 0,1,5 | | 4 | 5,6,7,8 | 3,4,9 | 5 | | 4,7 | 6 | | 4,7,8,9 | 7 | 6,7 | 0,4 | 8 | 2,7 | 2,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
103812 |
Giải nhất |
33196 |
Giải nhì |
89115 |
Giải ba |
52131 30685 |
Giải tư |
37420 55367 27219 62634 14386 90074 34930 |
Giải năm |
5935 |
Giải sáu |
0470 9622 2813 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | | 3 | 1 | 2,3,5,9 | 1,22,4 | 2 | 0,22 | 1 | 3 | 0,1,4,5 | 3,7 | 4 | 2 | 1,3,8 | 5 | | 8,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,4 | | 8 | 5,6 | 1 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
211171 |
Giải nhất |
40052 |
Giải nhì |
58597 |
Giải ba |
30892 62381 |
Giải tư |
45642 07870 49428 93114 32301 61052 82324 |
Giải năm |
6474 |
Giải sáu |
2551 4407 8511 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7 | 0,1,5,7 8 | 1 | 1,4 | 4,52,7,9 | 2 | 4,8 | | 3 | | 1,2,7 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1,22,5 | | 6 | | 0,9 | 7 | 0,1,2,4 | 2 | 8 | 1 | | 9 | 2,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
358884 |
Giải nhất |
27165 |
Giải nhì |
80875 |
Giải ba |
81069 71592 |
Giải tư |
07761 58620 11470 30884 26426 78009 08516 |
Giải năm |
6132 |
Giải sáu |
9733 4637 4610 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 9 | 6 | 1 | 0,6 | 3,9 | 2 | 0,6 | 3 | 3 | 2,3,7 | 6,82 | 4 | | 6,7 | 5 | | 1,2 | 6 | 1,4,5,9 | 3 | 7 | 0,5 | | 8 | 42 | 0,6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
692942 |
Giải nhất |
13022 |
Giải nhì |
91248 |
Giải ba |
50603 52197 |
Giải tư |
28024 68327 41269 85421 94007 70127 71995 |
Giải năm |
6855 |
Giải sáu |
8691 7146 1019 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 2,9 | 1 | 4,9 | 2,4 | 2 | 1,2,4,72 | 0 | 3 | 9 | 1,2 | 4 | 2,6,8 | 5,9 | 5 | 5 | 4 | 6 | 9 | 0,22,9 | 7 | | 4 | 8 | | 1,3,6 | 9 | 1,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|