|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
401394 |
Giải nhất |
81273 |
Giải nhì |
73683 |
Giải ba |
86311 16219 |
Giải tư |
84855 83101 56632 00581 80349 03131 68445 |
Giải năm |
9321 |
Giải sáu |
3180 1402 3026 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2 | 0,1,2,3 8 | 1 | 1,8,9 | 0,3 | 2 | 1,6 | 7,8 | 3 | 1,2,8 | 9 | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 5 | 2 | 6 | | | 7 | 3 | 1,3 | 8 | 0,1,3 | 1,4 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
177359 |
Giải nhất |
19551 |
Giải nhì |
78451 |
Giải ba |
91582 86806 |
Giải tư |
32208 91204 65647 43322 25318 69891 47815 |
Giải năm |
4262 |
Giải sáu |
8214 3450 9522 |
Giải bảy |
318 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4,6,8 | 52,9 | 1 | 4,5,82 | 22,6,8 | 2 | 22 | | 3 | | 0,1 | 4 | 7 | 1 | 5 | 02,12,9 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | | 0,12 | 8 | 2 | 5 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
786677 |
Giải nhất |
75396 |
Giải nhì |
56021 |
Giải ba |
56561 31217 |
Giải tư |
45022 73378 44796 44981 20501 07476 93618 |
Giải năm |
6113 |
Giải sáu |
4686 6622 8262 |
Giải bảy |
541 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,4,6 8 | 1 | 3,7,8 | 22,6 | 2 | 1,22 | 1 | 3 | 5 | | 4 | 1 | 3 | 5 | | 7,8,92 | 6 | 1,2 | 1,7 | 7 | 6,7,8 | 1,7 | 8 | 1,6 | | 9 | 62 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
096475 |
Giải nhất |
92522 |
Giải nhì |
59094 |
Giải ba |
03300 86533 |
Giải tư |
97559 34787 52327 87113 04299 18817 03942 |
Giải năm |
1724 |
Giải sáu |
4202 3900 1532 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2 | | 1 | 3,7 | 0,2,3,4 | 2 | 2,4,7 | 1,3,7 | 3 | 2,3 | 2,7,9 | 4 | 2 | 7 | 5 | 9 | | 6 | | 1,2,8 | 7 | 3,4,5 | | 8 | 7 | 5,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
923265 |
Giải nhất |
82992 |
Giải nhì |
67812 |
Giải ba |
43556 62880 |
Giải tư |
42953 54187 81631 78581 01528 52778 78255 |
Giải năm |
8900 |
Giải sáu |
3382 9718 1420 |
Giải bảy |
148 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0 | 3,82 | 1 | 2,8 | 1,8,9 | 2 | 0,8 | 5 | 3 | 1 | | 4 | 8 | 5,6 | 5 | 3,5,6 | 5 | 6 | 5 | 8 | 7 | 8 | 1,2,4,7 | 8 | 0,12,2,7 | | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
776463 |
Giải nhất |
11048 |
Giải nhì |
30443 |
Giải ba |
28637 53241 |
Giải tư |
71420 16221 53714 45507 67173 34930 25025 |
Giải năm |
2496 |
Giải sáu |
4104 3406 3856 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,6,7 | 2,4 | 1 | 4 | 2 | 2 | 0,1,2,5 | 4,6,7 | 3 | 0,7 | 0,1,4 | 4 | 1,3,4,8 | 2 | 5 | 6 | 0,5,9 | 6 | 3 | 0,3 | 7 | 3 | 4 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
740688 |
Giải nhất |
48166 |
Giải nhì |
25226 |
Giải ba |
86434 50533 |
Giải tư |
10491 53936 36276 18979 55738 49496 81016 |
Giải năm |
2378 |
Giải sáu |
6101 4292 0190 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 6 | 9 | 2 | 6 | 32,9 | 3 | 32,4,6,8 | 3 | 4 | | | 5 | | 1,2,3,6 7,9 | 6 | 6 | | 7 | 6,8,9 | 3,7,8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 0,1,2,3 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|