|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
540001 |
Giải nhất |
23009 |
Giải nhì |
16642 |
Giải ba |
29665 55420 |
Giải tư |
06073 60623 63252 98132 39103 62769 09704 |
Giải năm |
4199 |
Giải sáu |
6979 1009 1966 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,4,92 | 0 | 1 | | 3,4,5 | 2 | 0,3 | 0,2,7 | 3 | 2,8 | 0,8 | 4 | 2 | 6 | 5 | 2 | 6 | 6 | 5,6,9 | | 7 | 3,9 | 3 | 8 | 4 | 02,6,7,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
214561 |
Giải nhất |
51059 |
Giải nhì |
36148 |
Giải ba |
35102 35897 |
Giải tư |
39579 49359 58674 10855 02681 60437 70969 |
Giải năm |
6684 |
Giải sáu |
8562 2074 2672 |
Giải bảy |
065 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 6,8 | 1 | 4 | 0,6,7 | 2 | | | 3 | 7 | 1,72,8 | 4 | 8 | 5,6 | 5 | 5,92 | | 6 | 1,2,5,9 | 3,9 | 7 | 2,42,9 | 4 | 8 | 1,4 | 52,6,7 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
080043 |
Giải nhất |
13812 |
Giải nhì |
20241 |
Giải ba |
70903 17073 |
Giải tư |
78189 50352 43375 07034 74526 25451 51894 |
Giải năm |
1340 |
Giải sáu |
1919 9543 4965 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 2,9 | 1,5 | 2 | 6 | 0,42,7 | 3 | 0,4 | 3,9 | 4 | 0,1,32 | 6,7 | 5 | 1,2 | 2,6 | 6 | 5,6 | | 7 | 3,5 | | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
219617 |
Giải nhất |
17154 |
Giải nhì |
87711 |
Giải ba |
27631 70983 |
Giải tư |
57393 53004 13102 28300 59136 53596 39178 |
Giải năm |
3451 |
Giải sáu |
5649 0966 5019 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4 | 1,3,5,9 | 1 | 1,7,9 | 0 | 2 | | 8,9 | 3 | 1,5,6 | 0,5 | 4 | 9 | 3 | 5 | 1,4 | 3,6,9 | 6 | 6 | 1 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3 | 1,4 | 9 | 1,3,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
918392 |
Giải nhất |
54856 |
Giải nhì |
66140 |
Giải ba |
26680 15282 |
Giải tư |
48567 98783 30147 67097 86157 36957 38702 |
Giải năm |
5013 |
Giải sáu |
5697 6785 1003 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,3 | | 1 | 3 | 0,8,9 | 2 | | 0,1,8 | 3 | | | 4 | 0,7 | 8,9 | 5 | 6,72 | 5 | 6 | 7 | 4,52,6,92 | 7 | 9 | | 8 | 0,2,3,5 | 7 | 9 | 2,5,72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
642929 |
Giải nhất |
29704 |
Giải nhì |
63817 |
Giải ba |
06582 61725 |
Giải tư |
14546 27093 12106 75184 75646 51575 30963 |
Giải năm |
4665 |
Giải sáu |
0592 0824 5360 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6 | | 1 | 7 | 8,9 | 2 | 4,52,9 | 6,9 | 3 | | 0,2,8 | 4 | 62 | 22,6,7 | 5 | 9 | 0,42 | 6 | 0,3,5 | 1 | 7 | 5 | | 8 | 2,4 | 2,5 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|