|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
919917 |
Giải nhất |
70188 |
Giải nhì |
13769 |
Giải ba |
77827 46969 |
Giải tư |
97527 72808 53684 71398 61175 15847 50934 |
Giải năm |
5242 |
Giải sáu |
3185 2911 8993 |
Giải bảy |
176 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 72 | 9 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 2,7 | 7,8 | 5 | | 7 | 6 | 92 | 1,22,4,7 | 7 | 5,6,7 | 0,8,9 | 8 | 4,5,8 | 62 | 9 | 3,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
353003 |
Giải nhất |
83180 |
Giải nhì |
08427 |
Giải ba |
42580 86244 |
Giải tư |
80242 47032 83108 43236 40602 75819 74475 |
Giải năm |
6708 |
Giải sáu |
7957 9332 6735 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 2,3,82 | | 1 | 92 | 0,32,4 | 2 | 7 | 0 | 3 | 22,5,6 | 4 | 4 | 2,4 | 3,7,9 | 5 | 7 | 3 | 6 | | 2,5 | 7 | 5 | 02 | 8 | 02 | 12 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
287178 |
Giải nhất |
61868 |
Giải nhì |
15151 |
Giải ba |
24704 34950 |
Giải tư |
40893 35469 10539 92902 20707 09092 47445 |
Giải năm |
9847 |
Giải sáu |
4259 5379 7244 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,4,7 | 5 | 1 | | 0,9 | 2 | | 5,9 | 3 | 9 | 0,4 | 4 | 4,5,7 | 4 | 5 | 0,1,3,9 | | 6 | 8,9 | 0,4 | 7 | 8,9 | 6,7 | 8 | | 3,5,6,7 | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
960012 |
Giải nhất |
88708 |
Giải nhì |
60763 |
Giải ba |
56588 79535 |
Giải tư |
30352 21627 31380 40328 61639 21633 64085 |
Giải năm |
1887 |
Giải sáu |
7704 0378 6536 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,8 | | 1 | 2 | 1,5,9 | 2 | 7,8 | 3,6 | 3 | 3,5,6,9 | 0 | 4 | | 3,8 | 5 | 2 | 3 | 6 | 3,8 | 2,8 | 7 | 8 | 0,2,6,7 8 | 8 | 0,5,7,8 | 3 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
473974 |
Giải nhất |
38595 |
Giải nhì |
42688 |
Giải ba |
06449 53522 |
Giải tư |
85223 24944 15385 44498 24073 93076 37634 |
Giải năm |
0559 |
Giải sáu |
0960 2998 2572 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,3,9 | 2,7 | 3 | 4 | 3,4,7 | 4 | 4,9 | 8,9 | 5 | 1,9 | 7 | 6 | 0 | | 7 | 2,3,4,6 | 8,92 | 8 | 5,8 | 2,4,5 | 9 | 5,82 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
520014 |
Giải nhất |
88669 |
Giải nhì |
58140 |
Giải ba |
01622 51898 |
Giải tư |
16741 61736 12877 17804 18747 12450 43089 |
Giải năm |
4261 |
Giải sáu |
2769 3878 4360 |
Giải bảy |
903 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 3,4 | 4,6 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2,7 | 0 | 3 | 6 | 0,1 | 4 | 0,1,7 | | 5 | 0 | 3 | 6 | 0,1,92 | 2,4,7 | 7 | 7,8 | 7,9 | 8 | 9 | 62,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
410510 |
Giải nhất |
27337 |
Giải nhì |
82489 |
Giải ba |
75609 81643 |
Giải tư |
63906 42654 39562 07019 19993 22219 75746 |
Giải năm |
7155 |
Giải sáu |
6163 5574 9080 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 6,9 | | 1 | 0,92 | 6 | 2 | | 4,6,9 | 3 | 7 | 5,7 | 4 | 3,6 | 5 | 5 | 4,5 | 0,4 | 6 | 0,2,3,7 | 3,6 | 7 | 4 | | 8 | 0,9 | 0,12,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|