|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
287715 |
Giải nhất |
58567 |
Giải nhì |
94126 |
Giải ba |
02709 66567 |
Giải tư |
57250 84704 96173 19026 46058 77832 87672 |
Giải năm |
4678 |
Giải sáu |
0152 4069 9025 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,9 | | 1 | 4,5 | 3,5,7 | 2 | 5,62,8 | 7 | 3 | 2 | 0,1 | 4 | | 1,2 | 5 | 0,2,8 | 22 | 6 | 72,9 | 62 | 7 | 2,3,8 | 2,5,7 | 8 | | 0,6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
791109 |
Giải nhất |
90123 |
Giải nhì |
38226 |
Giải ba |
63373 48819 |
Giải tư |
40581 03779 50407 23331 78601 67477 21020 |
Giải năm |
3923 |
Giải sáu |
6902 3679 3230 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,7,9 | 0,3,8 | 1 | 9 | 0 | 2 | 0,32,6,9 | 22,7,8 | 3 | 0,1 | | 4 | | | 5 | | 2 | 6 | | 0,7 | 7 | 3,7,92 | | 8 | 1,3 | 0,1,2,72 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
174772 |
Giải nhất |
75971 |
Giải nhì |
18603 |
Giải ba |
00295 13613 |
Giải tư |
69067 65307 22244 19333 26373 59185 89126 |
Giải năm |
3120 |
Giải sáu |
7686 3902 8181 |
Giải bảy |
155 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,7 | 7,8 | 1 | 3,7 | 0,7 | 2 | 0,6 | 0,1,3,7 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 5,8,9 | 5 | 5 | 2,8 | 6 | 7 | 0,1,6 | 7 | 1,2,3 | | 8 | 1,5,6 | | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
295586 |
Giải nhất |
39181 |
Giải nhì |
71755 |
Giải ba |
57260 93730 |
Giải tư |
49002 05398 33734 13187 92207 78605 04927 |
Giải năm |
7671 |
Giải sáu |
1456 1630 6054 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6 | 0 | 2,4,5,7 | 7,8 | 1 | | 0 | 2 | 7 | | 3 | 02,4 | 0,3,5,8 | 4 | | 0,5 | 5 | 4,5,6 | 5,8 | 6 | 0 | 0,2,8 | 7 | 1 | 9 | 8 | 1,4,6,7 | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
171163 |
Giải nhất |
25776 |
Giải nhì |
06663 |
Giải ba |
38462 79318 |
Giải tư |
71665 61865 78767 40728 66091 14731 81413 |
Giải năm |
6679 |
Giải sáu |
8442 9134 9872 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 32,9 | 1 | 3,8 | 4,6,7 | 2 | 8 | 1,62 | 3 | 0,12,4 | 3 | 4 | 2 | 62 | 5 | | 7 | 6 | 2,32,52,7 | 6 | 7 | 2,6,9 | 1,2 | 8 | | 7 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
008719 |
Giải nhất |
74227 |
Giải nhì |
66616 |
Giải ba |
84318 99518 |
Giải tư |
11382 15393 11318 54070 72139 00164 93262 |
Giải năm |
7354 |
Giải sáu |
5041 7159 0897 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 4 | 1 | 6,83,9 | 5,6,8,9 | 2 | 7 | 9 | 3 | 9 | 5,6 | 4 | 1 | | 5 | 2,4,9 | 1 | 6 | 2,4 | 2,9 | 7 | 0 | 13 | 8 | 2 | 1,3,5 | 9 | 2,3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
384056 |
Giải nhất |
40050 |
Giải nhì |
69824 |
Giải ba |
09464 15868 |
Giải tư |
66844 01994 05104 12825 98381 59794 09780 |
Giải năm |
4916 |
Giải sáu |
7288 9421 0938 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4 | 2,8 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 1,4,5 | 5 | 3 | 8 | 0,2,4,6 92 | 4 | 4 | 2 | 5 | 0,3,6 | 1,5 | 6 | 4,8 | | 7 | | 3,6,8 | 8 | 0,1,8 | | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|