|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
949450 |
Giải nhất |
02962 |
Giải nhì |
45535 |
Giải ba |
44219 81345 |
Giải tư |
44062 08251 05508 34608 55913 63768 41719 |
Giải năm |
1822 |
Giải sáu |
9345 6017 7566 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 82 | 5 | 1 | 3,7,92 | 2,3,62 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2,5 | | 4 | 52 | 3,42 | 5 | 0,1 | 6 | 6 | 22,6,8 | 1 | 7 | | 02,6,8 | 8 | 8 | 12 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
221774 |
Giải nhất |
35568 |
Giải nhì |
38478 |
Giải ba |
32111 58865 |
Giải tư |
55161 51679 96188 85786 74203 38484 92061 |
Giải năm |
8069 |
Giải sáu |
0591 8410 3648 |
Giải bảy |
179 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 1,62,9 | 1 | 0,1 | | 2 | | 0 | 3 | 5 | 7,8 | 4 | 8 | 3,6 | 5 | | 8 | 6 | 12,5,8,9 | | 7 | 4,8,92 | 4,6,7,8 | 8 | 4,6,8 | 6,72 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
123631 |
Giải nhất |
17552 |
Giải nhì |
33884 |
Giải ba |
77492 30141 |
Giải tư |
67864 15799 49115 83541 67255 00570 39932 |
Giải năm |
0327 |
Giải sáu |
1966 5755 3679 |
Giải bảy |
871 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 3,42,7 | 1 | 5 | 3,5,9 | 2 | 7 | | 3 | 1,2 | 6,8 | 4 | 12 | 1,52 | 5 | 0,2,52 | 6 | 6 | 4,6 | 2 | 7 | 0,1,9 | | 8 | 4 | 7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
991417 |
Giải nhất |
08672 |
Giải nhì |
25221 |
Giải ba |
75236 42227 |
Giải tư |
94092 48312 04345 79312 78154 53785 26315 |
Giải năm |
4138 |
Giải sáu |
3432 3117 7585 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2 | 1 | 22,5,72 | 12,3,7,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 2,4,6,8 | 3,5 | 4 | 5 | 1,4,82 | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 6 | 12,2 | 7 | 2 | 3 | 8 | 52 | | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
277709 |
Giải nhất |
06612 |
Giải nhì |
16385 |
Giải ba |
09757 58734 |
Giải tư |
91212 11339 04618 65481 42276 43425 18312 |
Giải năm |
1257 |
Giải sáu |
6427 2249 3792 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 8 | 1 | 23,4,8 | 13,9 | 2 | 5,7 | | 3 | 4,9 | 1,3 | 4 | 6,9 | 2,8 | 5 | 72 | 4,7 | 6 | | 2,52 | 7 | 6 | 1 | 8 | 1,5 | 0,3,4 | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
360790 |
Giải nhất |
00928 |
Giải nhì |
36292 |
Giải ba |
40191 31742 |
Giải tư |
94305 83836 00007 47083 91773 67201 50604 |
Giải năm |
8010 |
Giải sáu |
1504 2087 5099 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 1,42,5,7 | 0,9 | 1 | 0 | 4,9 | 2 | 8 | 7,8 | 3 | 6 | 02 | 4 | 2 | 0 | 5 | | 3 | 6 | 0 | 0,8 | 7 | 3 | 2 | 8 | 3,7 | 92 | 9 | 0,1,2,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
008736 |
Giải nhất |
79600 |
Giải nhì |
39721 |
Giải ba |
28886 21173 |
Giải tư |
71953 56714 68169 29251 07168 73326 08255 |
Giải năm |
8231 |
Giải sáu |
9763 8715 3684 |
Giải bảy |
651 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,3,52 | 1 | 4,52 | | 2 | 1,6 | 5,6,7 | 3 | 1,6 | 1,8 | 4 | | 12,5 | 5 | 12,3,5 | 2,3,8 | 6 | 3,8,9 | | 7 | 3 | 6 | 8 | 4,6 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|