|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
887202 |
Giải nhất |
75982 |
Giải nhì |
83848 |
Giải ba |
31345 98877 |
Giải tư |
12612 39408 31173 57595 35403 70760 34157 |
Giải năm |
0954 |
Giải sáu |
4279 8084 7220 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,2,3,8 | | 1 | 2 | 0,1,8 | 2 | 0 | 0,7 | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 4,7 | | 6 | 0 | 5,7 | 7 | 3,7,9 | 0,4 | 8 | 2,4 | 7 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
274286 |
Giải nhất |
37291 |
Giải nhì |
42570 |
Giải ba |
33042 23288 |
Giải tư |
80271 03937 52565 67549 48801 59213 41831 |
Giải năm |
6995 |
Giải sáu |
7803 1202 4909 |
Giải bảy |
377 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,3,9 | 0,3,7,9 | 1 | 3 | 0,4 | 2 | | 0,1 | 3 | 1,7 | | 4 | 2,6,9 | 6,9 | 5 | | 4,8 | 6 | 5 | 3,7 | 7 | 0,1,7 | 8 | 8 | 6,8 | 0,4 | 9 | 1,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
911230 |
Giải nhất |
62076 |
Giải nhì |
21956 |
Giải ba |
18561 30329 |
Giải tư |
71712 11244 64503 92266 04795 61648 70958 |
Giải năm |
8041 |
Giải sáu |
2968 9476 9611 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,4,6,8 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 9 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 1,4,8 | 9 | 5 | 6,8 | 5,62,72 | 6 | 1,62,8 | | 7 | 62 | 4,5,6 | 8 | 1 | 2 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
273660 |
Giải nhất |
07877 |
Giải nhì |
80026 |
Giải ba |
55779 08548 |
Giải tư |
26299 33346 45784 18471 35852 26099 34513 |
Giải năm |
9826 |
Giải sáu |
9354 4688 8783 |
Giải bảy |
553 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 7 | 1 | 3 | 5 | 2 | 62 | 1,5,8 | 3 | | 5,8 | 4 | 6,8 | 6 | 5 | 2,3,4 | 22,4 | 6 | 0,5 | 7 | 7 | 1,7,9 | 4,8 | 8 | 3,4,8 | 7,92 | 9 | 92 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
401394 |
Giải nhất |
81273 |
Giải nhì |
73683 |
Giải ba |
86311 16219 |
Giải tư |
84855 83101 56632 00581 80349 03131 68445 |
Giải năm |
9321 |
Giải sáu |
3180 1402 3026 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2 | 0,1,2,3 8 | 1 | 1,8,9 | 0,3 | 2 | 1,6 | 7,8 | 3 | 1,2,8 | 9 | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 5 | 2 | 6 | | | 7 | 3 | 1,3 | 8 | 0,1,3 | 1,4 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
177359 |
Giải nhất |
19551 |
Giải nhì |
78451 |
Giải ba |
91582 86806 |
Giải tư |
32208 91204 65647 43322 25318 69891 47815 |
Giải năm |
4262 |
Giải sáu |
8214 3450 9522 |
Giải bảy |
318 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4,6,8 | 52,9 | 1 | 4,5,82 | 22,6,8 | 2 | 22 | | 3 | | 0,1 | 4 | 7 | 1 | 5 | 02,12,9 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | | 0,12 | 8 | 2 | 5 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|