|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
492283 |
Giải nhất |
31637 |
Giải nhì |
26919 |
Giải ba |
69662 64464 |
Giải tư |
81204 38678 18926 65128 16309 88036 05054 |
Giải năm |
0490 |
Giải sáu |
3813 7760 1926 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 42,9 | | 1 | 3,9 | 6 | 2 | 62,8 | 1,8 | 3 | 6,7 | 02,5,6 | 4 | | | 5 | 4 | 22,3,6 | 6 | 0,2,4,6 | 3 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 3 | 0,1 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
305017 |
Giải nhất |
15883 |
Giải nhì |
06352 |
Giải ba |
13871 11227 |
Giải tư |
51130 35801 91680 76861 08142 38177 14252 |
Giải năm |
8613 |
Giải sáu |
8587 8788 4317 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1 | 0,6,7,8 | 1 | 3,72 | 42,52 | 2 | 7 | 1,8 | 3 | 0 | | 4 | 22 | | 5 | 22 | | 6 | 1 | 12,2,7,8 | 7 | 1,7 | 8 | 8 | 0,1,3,7 8 | | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
911602 |
Giải nhất |
82683 |
Giải nhì |
95239 |
Giải ba |
76849 52367 |
Giải tư |
77052 71835 97330 39349 76722 12579 10765 |
Giải năm |
2474 |
Giải sáu |
8678 8684 6524 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | | 1 | | 0,2,5 | 2 | 2,4 | 8 | 3 | 0,5,9 | 2,5,7,8 | 4 | 7,92 | 3,6 | 5 | 2,4 | | 6 | 5,7 | 4,6 | 7 | 4,8,9 | 7 | 8 | 3,4 | 3,42,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
522502 |
Giải nhất |
17177 |
Giải nhì |
44544 |
Giải ba |
14080 83572 |
Giải tư |
13424 55485 26051 04769 64542 32786 67016 |
Giải năm |
8421 |
Giải sáu |
5361 4457 1154 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 2,5,6 | 1 | 6 | 0,4,7 | 2 | 1,3,4 | 2 | 3 | 9 | 2,4,5 | 4 | 2,4 | 8 | 5 | 1,4,7 | 1,8 | 6 | 1,9 | 5,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 0,5,6 | 3,6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
813605 |
Giải nhất |
60040 |
Giải nhì |
13074 |
Giải ba |
19603 90359 |
Giải tư |
90073 94061 22495 36399 34030 24305 12579 |
Giải năm |
7743 |
Giải sáu |
2563 3611 1093 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,3,52 | 0,1,6 | 1 | 1 | | 2 | | 0,4,6,7 9 | 3 | 0 | 6,7 | 4 | 0,3 | 02,9 | 5 | 9 | | 6 | 1,3,4 | | 7 | 3,4,9 | | 8 | | 5,7,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
862471 |
Giải nhất |
63235 |
Giải nhì |
80855 |
Giải ba |
52015 99669 |
Giải tư |
02243 77381 48905 91604 31762 59631 19132 |
Giải năm |
3942 |
Giải sáu |
1286 2003 7245 |
Giải bảy |
470 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4,5 | 3,7,8 | 1 | 5 | 3,4,6 | 2 | 4 | 0,4 | 3 | 1,2,5 | 0,2 | 4 | 2,3,5 | 0,1,3,4 5 | 5 | 5 | 8 | 6 | 2,9 | | 7 | 0,1 | | 8 | 1,6 | 6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
369268 |
Giải nhất |
45495 |
Giải nhì |
51129 |
Giải ba |
60257 55867 |
Giải tư |
18911 36106 68681 08786 88360 86161 85404 |
Giải năm |
6405 |
Giải sáu |
2190 2407 2267 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4,5,6,7 | 1,6,8 | 1 | 1,9 | | 2 | 9 | | 3 | | 0 | 4 | 5 | 0,4,9 | 5 | 7 | 0,8 | 6 | 0,1,72,8 | 0,5,62 | 7 | | 6 | 8 | 1,6 | 1,2 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|