|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
03267 |
Giải nhất |
80328 |
Giải nhì |
54903 |
Giải ba |
20644 18373 |
Giải tư |
36057 63049 61732 07895 47793 05642 51753 |
Giải năm |
2188 |
Giải sáu |
7054 6866 2465 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | | 1 | | 3,4 | 2 | 8 | 0,5,7,9 | 3 | 2 | 4,5 | 4 | 0,2,4,9 | 6,9 | 5 | 3,4,7,9 | 6 | 6 | 5,6,7 | 5,6 | 7 | 3 | 2,8 | 8 | 8 | 4,5 | 9 | 3,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
52837 |
Giải nhất |
18709 |
Giải nhì |
28438 |
Giải ba |
06860 60531 |
Giải tư |
32762 53646 59698 57180 19579 69844 81796 |
Giải năm |
5681 |
Giải sáu |
7090 6075 1095 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 9 | 3,8 | 1 | | 6 | 2 | | 6,9 | 3 | 1,7,8 | 4 | 4 | 4,6 | 7,9 | 5 | | 4,9 | 6 | 0,2,3 | 3 | 7 | 5,9 | 3,9 | 8 | 0,1 | 0,7 | 9 | 0,3,5,6 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
69801 |
Giải nhất |
45392 |
Giải nhì |
31041 |
Giải ba |
04823 51657 |
Giải tư |
58847 71998 79635 28058 02104 18777 70998 |
Giải năm |
1373 |
Giải sáu |
4067 4547 1645 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | | 9 | 2 | 3 | 2,4,7 | 3 | 52 | 0 | 4 | 1,3,5,72 | 32,4 | 5 | 7,8 | | 6 | 7 | 42,5,6,7 | 7 | 3,7 | 5,92 | 8 | | | 9 | 2,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
93087 |
Giải nhất |
78822 |
Giải nhì |
55593 |
Giải ba |
87269 13217 |
Giải tư |
16059 04299 09349 56684 35707 34039 22324 |
Giải năm |
5877 |
Giải sáu |
2585 8979 8832 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | | 1 | 7 | 2,3 | 2 | 2,4 | 9 | 3 | 2,9 | 2,8 | 4 | 9 | 8 | 5 | 0,92 | | 6 | 9 | 0,1,7,8 | 7 | 7,9 | | 8 | 4,5,7 | 3,4,52,6 7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
69044 |
Giải nhất |
35544 |
Giải nhì |
20036 |
Giải ba |
43472 42235 |
Giải tư |
06191 62982 75779 90170 58770 34338 13080 |
Giải năm |
8265 |
Giải sáu |
9015 9684 3175 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | | 9 | 1 | 5 | 7,8 | 2 | | | 3 | 5,6,8 | 42,8 | 4 | 42,5 | 1,3,4,6 7,9 | 5 | | 3 | 6 | 5 | | 7 | 02,2,5,9 | 3 | 8 | 0,2,4 | 7 | 9 | 1,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
80565 |
Giải nhất |
25592 |
Giải nhì |
30004 |
Giải ba |
51315 61130 |
Giải tư |
03325 48991 49123 07412 75843 94116 40188 |
Giải năm |
6999 |
Giải sáu |
0770 2843 5693 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 4,9 | 9 | 1 | 2,5,6 | 1,2,9 | 2 | 2,3,5 | 2,42,9 | 3 | 0 | 0 | 4 | 32 | 1,2,6 | 5 | | 1 | 6 | 5 | | 7 | 0 | 8 | 8 | 8 | 0,9 | 9 | 1,2,3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
08785 |
Giải nhất |
29975 |
Giải nhì |
66676 |
Giải ba |
63715 67393 |
Giải tư |
82927 38265 50023 48572 84598 71584 17426 |
Giải năm |
4252 |
Giải sáu |
6655 7519 0608 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | | 1 | 5,9 | 5,7 | 2 | 3,6,7 | 2,9 | 3 | | 4,8 | 4 | 4,8 | 1,5,6,7 8 | 5 | 2,5 | 2,7 | 6 | 5 | 2 | 7 | 2,5,6 | 0,4,9 | 8 | 4,5 | 1 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|