|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
45631 |
Giải nhất |
07283 |
Giải nhì |
07648 |
Giải ba |
01266 23976 |
Giải tư |
13336 91555 69827 38116 22515 57005 03215 |
Giải năm |
6523 |
Giải sáu |
5514 4176 9045 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3 | 1 | 4,52,6 | | 2 | 3,4,7 | 2,8 | 3 | 1,6 | 1,2 | 4 | 5,8 | 0,12,4,5 8 | 5 | 5 | 1,3,6,72 | 6 | 6 | 2 | 7 | 62 | 4 | 8 | 3,5 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
49238 |
Giải nhất |
71613 |
Giải nhì |
58507 |
Giải ba |
37815 02653 |
Giải tư |
79349 94381 22067 23891 25354 78471 13552 |
Giải năm |
6739 |
Giải sáu |
5395 0453 0317 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 7,8,9 | 1 | 3,5,7,9 | 5 | 2 | | 1,52 | 3 | 8,9 | 5 | 4 | 9 | 1,9 | 5 | 2,32,4 | 6 | 6 | 6,7 | 0,1,6 | 7 | 1 | 3 | 8 | 1 | 1,3,4 | 9 | 1,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
96979 |
Giải nhất |
82635 |
Giải nhì |
73680 |
Giải ba |
99449 60621 |
Giải tư |
98674 33312 87798 67867 83281 32686 87848 |
Giải năm |
0113 |
Giải sáu |
0259 8193 1680 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | 2,8 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 1 | 1,8,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | 9 | 8 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 4,9 | 4,9 | 8 | 02,1,3,6 | 4,5,7 | 9 | 3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
17094 |
Giải nhất |
67105 |
Giải nhì |
88518 |
Giải ba |
09020 43092 |
Giải tư |
12601 22760 29680 79255 33333 21615 38949 |
Giải năm |
3843 |
Giải sáu |
5299 7242 4435 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 5,8 | 4,5,9 | 2 | 0 | 3,4,7 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | 2,3,9 | 0,1,3,5 | 5 | 2,5 | | 6 | 0 | | 7 | 3 | 1 | 8 | 0 | 4,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
70776 |
Giải nhất |
22715 |
Giải nhì |
73905 |
Giải ba |
22145 47723 |
Giải tư |
73402 65123 10413 61024 19217 96570 28407 |
Giải năm |
5153 |
Giải sáu |
6252 4524 0289 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5,7 | | 1 | 3,5,6,7 | 0,5 | 2 | 32,42 | 1,22,5 | 3 | | 22 | 4 | 5 | 0,1,4 | 5 | 2,3 | 1,7 | 6 | | 0,1 | 7 | 0,6,8 | 7 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
54170 |
Giải nhất |
69502 |
Giải nhì |
18501 |
Giải ba |
70246 37501 |
Giải tư |
87661 31696 30688 50341 13288 06466 16547 |
Giải năm |
0723 |
Giải sáu |
1907 5296 3509 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 12,2,7,9 | 02,4,6 | 1 | | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | | 8 | 4 | 1,6,7 | | 5 | 6 | 4,5,6,92 | 6 | 1,6 | 0,4 | 7 | 0 | 82 | 8 | 4,82 | 0 | 9 | 62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
16460 |
Giải nhất |
66046 |
Giải nhì |
52685 |
Giải ba |
12503 81622 |
Giải tư |
08045 04904 48541 87691 15725 37250 84541 |
Giải năm |
6750 |
Giải sáu |
8551 4109 6928 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 53,6 | 0 | 3,4,9 | 42,5,9 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2,5,8 | 0 | 3 | | 0 | 4 | 12,5,6 | 2,4,8 | 5 | 03,1 | 4 | 6 | 0 | 1 | 7 | | 2 | 8 | 5 | 0 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|